Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định BESIKTAS gặp CLUB BRUGGE

Cúp C2 Châu Âu, vòng 1/8 Luot Ve

Besiktas

FT

1 - 3

(0-0)

Club Brugge

- Thống kê Besiktas đấu với Club Brugge

10(4) Sút bóng 16(8)
5 Phạt góc 1
12 Phạm lỗi 17
1 Thẻ đỏ 0
2 Thẻ vàng 2
2 Việt vị 2
64% Cầm bóng 36%

Đội hình Besiktas

  • 29
    T.Zengin
  • 44
    D. Opare
  • 20
    N.Uysal
  • 19
    P.Franco
  • 31
    R.Motta
  • 7
    G.Tore
  • 18
    T. Arslan
  • 8
    V.Kavlak
  • 10
    O.Sahan
  • 11
    M.Pektemek
  • 9
    D.Ba
- Đội hình dự bị:
  • 1
    C.Gonen
  • 22
    E.Gulum
  • 33
    A.Nukan
  • 13
    A.Hutchinson
  • 15
    O.Ozyakup
  • 21
    K.Koyunlu
  • 23
    C.Tosun

Đội hình Club Brugge

  • 1
    M.Ryan
  • 28
    L. De Bock
  • 4
    O. Duarte
  • 44
    B. Mechele
  • 19
    T. Meunier
  • 22
    J.Izquierdo
  • 3
    T. Simons
  • 25
    R. Vormer
  • 2
    D.De fauw
  • 8
    L. Refaelov
  • 9
    T. De Sutter
- Đội hình dự bị:
  • 33
    V. Kujovic
  • 5
    F. Silva
  • 18
    Felipe Gedoz
  • 42
    N. Storm
  • 45
    T. Dierckx
  • 58
    O. Oulare
  • 63
    B. Bolingoli Mbombo

Số liệu đối đầu Besiktas gặp Club Brugge

Besiktas
20%
Hòa
20%
Club Brugge
60%

Nhận định, soi kèo Besiktas vs Club Brugge

Bảng xếp hạng, thứ hạng Besiktas gặp Club Brugge

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Midtjylland 3 3 0 0 8 2 9
2. Braga 3 3 0 0 5 0 9
3. Lyon 3 3 0 0 5 0 9
4. Dinamo Zagreb 3 2 1 0 7 3 7
5. Vik.Plzen 3 2 1 0 6 2 7
6. Freiburg 3 2 1 0 5 2 7
7. Ferencvaros 3 2 1 0 5 3 7
8. Brann 3 2 0 1 5 2 6
9. Celta Vigo 3 2 0 1 6 4 6
10. Aston Villa 3 2 0 1 4 2 6
11. Lille 3 2 0 1 6 5 6
12. Go Ahead Eagles 3 2 0 1 4 3 6
13. Young Boys 3 2 0 1 6 6 6
14. Fenerbahce 3 2 0 1 4 4 6
15. Porto 3 2 0 1 3 3 6
16. Real Betis 3 1 2 0 4 2 5
17. Nottingham Forest 3 1 1 1 6 5 4
18. Bologna 3 1 1 1 3 3 4
19. Racing Genk 3 1 1 1 1 1 4
20. PAOK Salonica 3 1 1 1 5 6 4
21. Celtic 3 1 1 1 3 4 4
22. Panathinaikos 3 1 0 2 6 6 3
23. Basel 3 1 0 2 3 4 3
24. Feyenoord 3 1 0 2 3 4 3
25. Roma 3 1 0 2 3 4 3
26. Ludogorets 3 1 0 2 4 6 3
27. Sturm Graz 3 1 0 2 3 5 3
28. Steaua Bucuresti 3 1 0 2 2 4 3
29. Stuttgart 3 1 0 2 2 4 3
30. Crvena Zvezda 3 0 1 2 2 5 1
31. Malmo 3 0 1 2 2 6 1
32. Maccabi TA 3 0 1 2 1 6 1
33. Nice 3 0 0 3 3 6 0
34. RB Salzburg 3 0 0 3 2 6 0
35. Utrecht 3 0 0 3 0 4 0
36. Rangers 3 0 0 3 1 6 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C2 CHÂU ÂU