Số liệu thống kê, nhận định BFC DAUGAVPILS gặp SUPERNOVA RIGA
VĐQG Latvia, vòng 17
BFC Daugavpils
FT
1 - 0
(0-0)
Supernova Riga
- Thống kê BFC Daugavpils đấu với Supernova Riga
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu BFC Daugavpils gặp Supernova Riga
BFC Daugavpils
40%
Hòa
40%
Supernova Riga
20%
02/08 | Supernova Riga | 1 - 1 | BFC Daugavpils |
01/06 | Supernova Riga | 4 - 1 | BFC Daugavpils |
15/04 | BFC Daugavpils | 1 - 1 | Supernova Riga |
23/09 | Supernova Riga | 0 - 1 | BFC Daugavpils |
05/07 | BFC Daugavpils | 2 - 0 | Supernova Riga |
- PHONG ĐỘ BFC DAUGAVPILS
15/09 | BFC Daugavpils | 3 - 2 | Grobiņas SC/LFS |
30/08 | FK Tukums 2000 | 0 - 1 | BFC Daugavpils |
23/08 | BFC Daugavpils | 4 - 2 | METTA/LU Riga |
16/08 | BFC Daugavpils | 1 - 2 | FK Liepaja |
09/08 | FK Liepaja | 2 - 1 | BFC Daugavpils |
- PHONG ĐỘ SUPERNOVA RIGA1
14/09 | METTA/LU Riga | 2 - 1 | Supernova Riga |
30/08 | Supernova Riga | 2 - 6 | Riga FC |
25/08 | FK Liepaja | 0 - 3 | Supernova Riga |
18/08 | FK Auda | 1 - 1 | Supernova Riga |
11/08 | Rigas Futbola Skola | 4 - 1 | Supernova Riga |
Nhận định, soi kèo BFC Daugavpils vs Supernova Riga
Châu Á: 0.70*0 : 3/4*1.00
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên BDAU khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BDAU
Tài xỉu: 0.71*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của SURIG có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng BFC Daugavpils gặp Supernova Riga
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Riga FC | 28 | 23 | 4 | 1 | 73 | 20 | 73 |
2. | Rigas Futbola Skola | 28 | 22 | 1 | 5 | 72 | 29 | 67 |
3. | FK Liepaja | 29 | 15 | 5 | 9 | 50 | 42 | 50 |
4. | BFC Daugavpils | 29 | 12 | 7 | 10 | 46 | 49 | 43 |
5. | FK Auda | 29 | 12 | 4 | 13 | 35 | 37 | 40 |
6. | Jelgava | 29 | 8 | 8 | 13 | 30 | 36 | 32 |
7. | Supernova Riga | 29 | 5 | 11 | 13 | 34 | 45 | 26 |
8. | FK Tukums 2000 | 29 | 6 | 7 | 16 | 30 | 54 | 25 |
9. | METTA/LU Riga | 29 | 6 | 6 | 17 | 29 | 59 | 24 |
10. | Grobiņas SC/LFS | 29 | 6 | 5 | 18 | 27 | 55 | 23 |