Số liệu thống kê, nhận định BLAU WEISS LINZ gặp SCR ALTACH
VĐQG Áo, vòng 18
Blau Weiss Linz
FT
1 - 3
(0-0)
SCR Altach
- Thống kê Blau Weiss Linz đấu với SCR Altach
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Blau Weiss Linz gặp SCR Altach
Blau Weiss Linz
60%
Hòa
20%
SCR Altach
20%
27/09 | Blau Weiss Linz | 1 - 0 | SCR Altach |
15/02 | Blau Weiss Linz | 1 - 3 | SCR Altach |
21/09 | SCR Altach | 0 - 1 | Blau Weiss Linz |
24/04 | Blau Weiss Linz | 2 - 1 | SCR Altach |
20/04 | SCR Altach | 2 - 2 | Blau Weiss Linz |
- PHONG ĐỘ BLAU WEISS LINZ
04/10 | Austria Wien | 0 - 1 | Blau Weiss Linz |
27/09 | Blau Weiss Linz | 1 - 0 | SCR Altach |
21/09 | Lask | 2 - 0 | Blau Weiss Linz |
13/09 | Blau Weiss Linz | 3 - 0 | Grazer AK |
30/08 | RB Salzburg | 2 - 2 | Blau Weiss Linz |
- PHONG ĐỘ SCR ALTACH1
27/09 | Blau Weiss Linz | 1 - 0 | SCR Altach |
21/09 | SCR Altach | 1 - 1 | WSG Swarovski Tirol |
13/09 | SCR Altach | 1 - 0 | Lask |
31/08 | Austria Wien | 1 - 0 | SCR Altach |
Nhận định, soi kèo Blau Weiss Linz vs SCR Altach
Châu Á: 1.00*0 : 1/2*0.82
BWL đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, ALTAC thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BWL
Tài xỉu: 0.94*2*0.92
4/5 trận gần đây của BWL có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Blau Weiss Linz gặp SCR Altach
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Wolfsberger AC | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 9 | 17 |
2. | Rapid Wien | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 7 | 17 |
3. | Sturm Graz | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 4 | 15 |
4. | RB Salzburg | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 11 | 14 |
5. | Austria Wien | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | 13 |
6. | SCR Altach | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 4 | 12 |
7. | SV Ried | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 11 |
8. | Hartberg | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 11 | 10 |
9. | Blau Weiss Linz | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | 10 |
10. | WSG Swarovski Tirol | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | 9 |
11. | Lask | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 14 | 6 |
12. | Grazer AK | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 19 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO