Số liệu thống kê, nhận định BNEI SAKHNIN gặp H. PETAH TIKVA
VĐQG Israel, vòng 15
Bnei Sakhnin
FT
0 - 0
(0-0)
H. Petah Tikva
- Thống kê Bnei Sakhnin đấu với H. Petah Tikva
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bnei Sakhnin gặp H. Petah Tikva
Bnei Sakhnin
20%
Hòa
80%
H. Petah Tikva
0%
06/01 | Bnei Sakhnin | 0 - 0 | H. Petah Tikva |
02/09 | H. Petah Tikva | 1 - 1 | Bnei Sakhnin |
21/02 | H. Petah Tikva | 0 - 0 | Bnei Sakhnin |
05/11 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | H. Petah Tikva |
12/04 | H. Petah Tikva | 2 - 3 | Bnei Sakhnin |
- PHONG ĐỘ BNEI SAKHNIN
13/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
26/08 | Bnei Sakhnin | 1 - 2 | Beitar Jerusalem |
11/05 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
04/05 | HIK Shmona | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
- PHONG ĐỘ H. PETAH TIKVA1
16/09 | H. Petah Tikva | 0 - 4 | Maccabi TA |
13/09 | H. Petah Tikva | 3 - 1 | Maccabi Netanya |
31/08 | HIK Shmona | 0 - 0 | H. Petah Tikva |
19/05 | Maccabi Herzliya | 0 - 3 | H. Petah Tikva |
12/05 | H. Petah Tikva | 1 - 1 | HR Letzion |
Nhận định, soi kèo Bnei Sakhnin vs H. Petah Tikva
Châu Á: -0.94*0 : 1/2*0.71
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HPT khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HPT
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.71
4/5 trận gần đây của BSAK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bnei Sakhnin gặp H. Petah Tikva
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
2. | Maccabi TA | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 9 |
3. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 |
4. | Hapoel Tel Aviv | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 7 |
5. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
6. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
7. | Beitar Jerusalem | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
8. | H. Petah Tikva | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | Ashdod | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL