Số liệu thống kê, nhận định BOCHUM gặp M.GLADBACH
VĐQG Đức, vòng 14
Philipp Hofmann (11')
Christopher Antwi-Adjei (07')
FT
(82') (Hủy bởi VAR) Ramy Bensebaïni
(62') Alassane Plea
- Diễn biến trận đấu Bochum vs M.gladbach trực tiếp
-
Silvere Ganvoula
Philipp Hofman83'
-
82'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Ramy Bensebaïni -
81'
Lars Stindl
Christoph Krame -
80'
Patrick Herrmann
Joe Scall -
Anthony Losilla
78'
-
Jannes Horn
Danilo Soare77'
-
Patrick Osterhage
Simon Zolle77'
-
Konstantinos Stafylidis
Philipp Forste71'
-
Gerrit Holtmann
Christopher Antwi-Adje71'
-
62'
Alassane Plea -
55'
Christoph Kramer -
44'
Alassane Plea -
Philipp Hofmann
11'
-
Christopher Antwi-Adjei
07'
-
02'
Marvin Friedrich
- Thống kê Bochum đấu với M.gladbach
| 13(4) | Sút bóng | 8(2) |
| 6 | Phạt góc | 3 |
| 11 | Phạm lỗi | 14 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 3 |
| 9 | Việt vị | 6 |
| 48% | Cầm bóng | 52% |
Đội hình Bochum
-
1M.Riemann
-
2Gamboa
-
24Lambropoulos
-
20I. Ordets
-
3D. Soares
-
8A. Losilla
-
7K. Stoger
-
9S. Zoller
-
10P. Forster
-
22C. Antwi-Adjej
-
33P. Hofmann
-
21G. Holtmann
-
32R. Zulj
-
18J. Osei-Tutu
-
16K. Stafylidis
-
6P. Osterhage
-
35S. Ganvoula
-
17G. Holtmann
-
14T. Oermann
Đội hình M.gladbach
-
41J. Olschowsky
-
30Elvedi
-
5M. Friedrich
-
25Bensebaini
-
29J. Scally
-
6Kramer
-
17K. Kone
-
8J. Weigl
-
10M. Thuram
-
14A. Plea
-
23J. Hofmann
-
7P. Herrmann
-
13Stindl
-
27R. Reitz
-
38Yvandro Borges Sanches
-
18S. Lainer
-
49Florian Dimmer
-
20L. Netz
-
22L. Benes
-
19N. Ngoumou
Số liệu đối đầu Bochum gặp M.gladbach
| 26/01 | M.gladbach | 3 - 0 | Bochum |
| 31/08 | Bochum | 0 - 2 | M.gladbach |
| 24/02 | M.gladbach | 5 - 2 | Bochum |
| 30/09 | Bochum | 1 - 3 | M.gladbach |
| 06/05 | M.gladbach | 2 - 0 | Bochum |
| 01/11 | St. Pauli | 0 - 4 | M.gladbach |
| 29/10 | M.gladbach | 3 - 1 | Karlsruher |
| 25/10 | M.gladbach | 0 - 3 | Bayern Munich |
| 18/10 | Union Berlin | 3 - 1 | M.gladbach |
| 10/10 | M.gladbach | 3 - 2 | Preussen Munster |
Nhận định, soi kèo Bochum vs M.gladbach
Châu Á: 0.91*1/2 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MGL khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MGL
Tài xỉu: -0.96*3*0.84
4/5 trận gần đây của BOC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MGL cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bochum gặp M.gladbach
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 |
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |