Số liệu thống kê, nhận định BOHEMIANS 1905 gặp SLOVACKO
VĐQG Séc, vòng 26
Bohemians 1905
FT
1 - 2
(1-1)
Slovacko
- Thống kê Bohemians 1905 đấu với Slovacko
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bohemians 1905 gặp Slovacko
Bohemians 1905
20%
Hòa
40%
Slovacko
40%
14/09 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
30/11 | Bohemians 1905 | 3 - 3 | Slovacko |
03/08 | Slovacko | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
09/12 | Slovacko | 5 - 2 | Bohemians 1905 |
13/08 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Slovacko |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 1905
21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
14/09 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
30/08 | Pardubice | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
10/08 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ SLOVACKO1
Nhận định, soi kèo Bohemians 1905 vs Slovacko
Châu Á: 0.96*1/4 : 0*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: 0.87*2 1/4*0.93
3/5 trận gần đây của BOHE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SLOK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bohemians 1905 gặp Slovacko
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Slavia Praha | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 21 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC