Số liệu thống kê, nhận định BOHEMIANS 1905 gặp ZLIN
VĐQG Séc, vòng 21
Bohemians 1905
FT
1 - 0
(1-0)
Zlin
- Thống kê Bohemians 1905 đấu với Zlin
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bohemians 1905 gặp Zlin
Bohemians 1905
40%
Hòa
40%
Zlin
20%
19/05 | Zlin | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
16/03 | Zlin | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
07/10 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Zlin |
26/04 | Zlin | 4 - 1 | Bohemians 1905 |
05/11 | Bohemians 1905 | 3 - 2 | Zlin |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 1905
21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
14/09 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
30/08 | Pardubice | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
10/08 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Jablonec |
- PHONG ĐỘ ZLIN1
20/09 | Zlin | 1 - 2 | Hradec Kralove |
13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
23/08 | Zlin | 1 - 0 | Slovan Liberec |
16/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Zlin |
Nhận định, soi kèo Bohemians 1905 vs Zlin
Châu Á: 0.82*0 : 1/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOHE khi thắng 6/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOHE
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của ZLIN có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bohemians 1905 gặp Zlin
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | MFK Karvina | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 15 |
6. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
7. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
8. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC