Số liệu thống kê, nhận định BOHEMIANS gặp DROGHEDA UTD
VĐQG Ireland, vòng 18
Bohemians
FT
1 - 1
(1-0)
Drogheda Utd
- Thống kê Bohemians đấu với Drogheda Utd
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bohemians gặp Drogheda Utd
Bohemians
20%
Hòa
0%
Drogheda Utd
80%
02/08 | Bohemians | 0 - 1 | Drogheda Utd |
24/05 | Drogheda Utd | 1 - 0 | Bohemians |
04/03 | Bohemians | 0 - 1 | Drogheda Utd |
28/01 | Bohemians | 4 - 2 | Drogheda Utd |
21/09 | Bohemians | 0 - 1 | Drogheda Utd |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS
20/09 | Bohemians | 2 - 1 | Waterford FC |
13/09 | Bohemians | 3 - 4 | Derry City |
31/08 | Sligo Rovers | 0 - 0 | Bohemians |
23/08 | Bohemians | 3 - 0 | Cork City |
16/08 | Bohemians | 0 - 1 | Sligo Rovers |
- PHONG ĐỘ DROGHEDA UTD1
20/09 | Sligo Rovers | 1 - 1 | Drogheda Utd |
13/09 | Drogheda Utd | 1 - 1 | Shamrock Rovers |
01/09 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | Drogheda Utd |
23/08 | Drogheda Utd | 0 - 1 | St. Patricks |
17/08 | Derry City | 1 - 1 | Drogheda Utd |
Nhận định, soi kèo Bohemians vs Drogheda Utd
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOH khi thắng 17/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOH
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.91
4/5 trận gần đây của BOH có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DRO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bohemians gặp Drogheda Utd
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shamrock Rovers | 29 | 16 | 9 | 4 | 49 | 25 | 57 |
2. | Bohemians | 31 | 15 | 5 | 11 | 41 | 31 | 50 |
3. | Derry City | 31 | 14 | 8 | 9 | 45 | 36 | 50 |
4. | Shelbourne | 29 | 10 | 13 | 6 | 36 | 30 | 43 |
5. | St. Patricks | 30 | 11 | 10 | 9 | 36 | 30 | 43 |
6. | Drogheda Utd | 30 | 10 | 13 | 7 | 32 | 29 | 43 |
7. | Waterford FC | 30 | 10 | 4 | 16 | 34 | 52 | 34 |
8. | Galway | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 39 | 31 |
9. | Sligo Rovers | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 48 | 31 |
10. | Cork City | 30 | 4 | 11 | 15 | 30 | 50 | 23 |