Số liệu thống kê, nhận định BORDEAUX gặp NANTES
VĐQG Pháp, vòng 10
Bordeaux
Hwang Ui-Jo (62')
FT
1 - 1
(0-0)
Nantes
(75') Pedro Chirivella
- Diễn biến trận đấu Bordeaux vs Nantes trực tiếp
-
90+1'
Marcus Coco
Moses Simo -
90+1'
Roli Pereira De Sa
Ludovic Bla -
Laurent Koscielny
85'
-
Samuel Kalu
Javairo Dilrosu82'
-
Timothee Pembele
Abdel Jalil Zaim Idriss Mediou82'
-
75'
Pedro Chirivella -
M'Baye Niang
Hwang Ui-J74'
-
Fransergio
Yacine Adl70'
-
Alberth Elis
Sekou Mar69'
-
68'
Samuel Moutoussamy -
65'
Samuel Moutoussamy
Wylan Cyprie -
65'
Sebastien Corchia
Fabi -
Hwang Ui-Jo
62'
-
Otavio
57'
-
54'
Kalifa Coulibaly
Osman Bukar -
45+1'
Nicolas Pallois -
42'
Fabio
- Thống kê Bordeaux đấu với Nantes
| 8(1) | Sút bóng | 13(7) |
| 2 | Phạt góc | 5 |
| 10 | Phạm lỗi | 16 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 1 | Việt vị | 3 |
| 60% | Cầm bóng | 40% |
Đội hình Bordeaux
-
1Costil
-
25E. Kwateng
-
6Koscielny
-
3A. Medioub
-
12R. Mangas
-
8J. Onana
-
5Otavio
-
19Y. Adli
-
21J. Dilrosun
-
18Hwang Ui-jo
-
11S. Mara
- Đội hình dự bị:
-
16Poussin
-
10S. Kalu
-
13Fransergio
-
14G. Mensah
-
28R. Oudin
-
22T. Pembele
-
23M. Niang
-
29A. Elis
-
17M. Zerkane
Đội hình Nantes
-
1A. Lafont
-
2Fabio
-
4Pallois
-
3A. Girotto
-
12D. Appiah
-
5Chirivella
-
8W. Cyprien
-
27M. Simon
-
10L. Blas
-
26O. Bukari
-
23R. Muani
- Đội hình dự bị:
-
28R. Emond
-
7K. Coulibaly
-
14C. Traore
-
18Moutoussamy
-
11M. Coco
-
24S. Corchia
-
6Pereira de Sa
Số liệu đối đầu Bordeaux gặp Nantes
Bordeaux
20%
Hòa
40%
Nantes
40%
- PHONG ĐỘ BORDEAUX
| 22/12 | Bordeaux | 1 - 4 | Stade Rennais |
| 24/07 | Southampton | 3 - 2 | Bordeaux |
| 18/05 | Bordeaux | 3 - 2 | Pau FC |
| 11/05 | Concarneau | 4 - 2 | Bordeaux |
| 04/05 | Bordeaux | 4 - 0 | Ajaccio |
- PHONG ĐỘ NANTES1
Nhận định, soi kèo Bordeaux vs Nantes
Châu Á: -0.99*0 : 0*0.87
BOR đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, NAN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: NAN
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.94
4/5 trận gần đây của BOR có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của NAN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bordeaux gặp Nantes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 9 | 24 |
| 2. | Marseille | 11 | 7 | 1 | 3 | 25 | 11 | 22 |
| 3. | Lens | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 22 |
| 4. | Lille | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 13 | 20 |
| 5. | Monaco | 11 | 6 | 2 | 3 | 23 | 17 | 20 |
| 6. | Lyon | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 12 | 20 |
| 7. | Strasbourg | 11 | 6 | 1 | 4 | 22 | 16 | 19 |
| 8. | Nice | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 16 | 17 |
| 9. | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 15 | 15 |
| 10. | Stade Rennais | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 17 | 15 |
| 11. | Paris FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
| 12. | Le Havre | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 16 | 13 |
| 13. | Stade Brestois | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | 10 |
| 14. | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 15 | 10 |
| 15. | Nantes | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 17 | 9 |
| 16. | Lorient | 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 |
| 17. | Metz | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 26 | 8 |
| 18. | Auxerre | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 17 | 7 |