Số liệu thống kê, nhận định BORDEAUX gặp PAU FC
Hạng 2 Pháp, vòng 15
Bordeaux
FT
1 - 1
(0-1)
Pau FC
- Thống kê Bordeaux đấu với Pau FC
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Bordeaux
-
16Poussin
-
34C. Michelin
-
2S. Gregersen
-
5Y. Barbet
-
14V. N'Simba
-
27T. Lacoux
-
6D. Ignatenko
-
22L. Delaurier-Chaubet
-
7D. Bakwa
-
11J. Maja
-
29A. Elis
- Đội hình dự bị:
-
23J. Guilavogui
-
30D. Rouyard
-
8J. Onana
-
31Traore
-
4Mexer
-
17M. Zerkane
-
13Fransergio
Đội hình Pau FC
-
1Alexandre Olliero
-
4J. Ruiz
-
5X. Kouassi
-
25N. Sow
-
26J. Evan's
-
21E. Sylvestre
-
12H. Saivet
-
20S. Beusnard
-
7E. Koffi
-
9M. Bassouamina
-
11M. George
- Đội hình dự bị:
-
18Mohamed Yattara
-
23Charles Boli
-
2Diyaeddine Abzi
-
30Quentin Galvez Diarra
-
6Sessi D'Almeida
-
8David Gomis
-
19N. Quang Hai
Số liệu đối đầu Bordeaux gặp Pau FC
Bordeaux
40%
Hòa
40%
Pau FC
20%
- PHONG ĐỘ BORDEAUX
22/12 | Bordeaux | 1 - 4 | Stade Rennais |
24/07 | Southampton | 3 - 2 | Bordeaux |
18/05 | Bordeaux | 3 - 2 | Pau FC |
11/05 | Concarneau | 4 - 2 | Bordeaux |
04/05 | Bordeaux | 4 - 0 | Ajaccio |
- PHONG ĐỘ PAU FC1
Nhận định, soi kèo Bordeaux vs Pau FC
Châu Á: 0.79*0 : 3/4*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAUFC khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAUFC
Tài xỉu: 0.97*2 1/2*0.83
4/5 trận gần đây của BOR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PAUFC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bordeaux gặp Pau FC
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 23 |
2. | Pau FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 21 |
3. | Saint Etienne | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 20 |
4. | Red Star 93 | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 20 |
5. | Stade Reims | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
6. | Guingamp | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 21 | 15 |
7. | Montpellier | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
8. | Le Mans | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 13 |
9. | Rodez | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | 13 |
10. | Nancy | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | 12 |
11. | Annecy FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
12. | Dunkerque | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 15 | 10 |
13. | Grenoble | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 13 | 10 |
14. | Boulogne | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | 10 |
15. | Clermont | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | 10 |
16. | Amiens | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | 9 |
17. | Stade Lavallois | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 12 | 8 |
18. | SC Bastia | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP