Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định BOSNIA & HERZ gặp MONTENEGRO

UEFA Nations League, vòng 5

Bosnia & Herz

Ermedin Demirovic (45+1')
(Hủy bởi VAR) Ermedin Demirovic (32')

FT

1 - 0

(1-0)

Montenegro

- Diễn biến trận đấu Bosnia & Herz vs Montenegro trực tiếp

  •  

    90+5'

    Marko Jankovic
  •  

    90+4'

    Nikola Vukcevic
  • Sinisa Sanicanin 

    90+4'

     
  •  

    90+4'

    Adam Marusic
  • Mateo Susic
    Amar Dedi

    90'

     
  •  

    81'

    Driton Camaj
    Marko Jankovi
  • Dennis Hadzikadunic 

    79'

     
  • Edin Dzeko 

    78'

     
  • Kenan Kodro
    Miroslav Stevanovi

    73'

     
  • Amer Gojak
    Muhamed Besi

    73'

     
  •  

    70'

    Sead Haksabanovic
    Aleksandar Sceki
  •  

    70'

    Uros Djurdjevic
    Stevan Joveti
  • Gojko Cimirot
    Miralem Pjanic (chấn thương)

    67'

     
  • Ermedin Demirovic 

    45+1'

     
  •  

    45'

    Stefan Mugosa
    Milutin Osmaji
  •  

    45'

    Nikola Vukcevic
    Vukan Savicevi
  • Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Ermedin Demirovic 

    32'

     
  • Miralem Pjanic 

    28'

     
  •  

    22'

    Vukan Savicevic
  • Ermedin Demirovic 

    10'

     

- Thống kê Bosnia & Herz đấu với Montenegro

13(3) Sút bóng 7(2)
7 Phạt góc 3
19 Phạm lỗi 16
0 Thẻ đỏ 0
5 Thẻ vàng 4
2 Việt vị 3
54% Cầm bóng 46%

Đội hình Bosnia & Herz

  • 12
    I. Sehic
  • 21
    A. Dedic
  • 3
    Hadzikadunic
  • 6
    S. Sanicanin
  • 5
    S. Kolasinac
  • 20
    Hajradinovic
  • 10
    A. Gojak
  • 7
    M. Besic
  • 18
    Hadziahmetovic
  • 11
    E. Dzeko
  • 23
    E. Demirovic
- Đội hình dự bị:
  • 19
    D. Saric
  • 14
    A. Hodzic
  • 16
    H. Milicevic
  • 4
    D. Todorovic
  • 17
    S. Sanicanin
  • 8
    V. Danilovic
  • 1
    N. Vasilj
  • 9
    S. Prevljak
  • 2
    B. Serbecic
  • 13
    G. Cimirot
  • 15
    H. Duljevic
  • 22
    S. Prcic

Đội hình Montenegro

  • 1
    M. Mijatovic
  • 3
    R. Radunovic
  • 6
    Z. Tomasevic
  • 5
    I. Vujacic
  • 7
    M. Vesovic
  • 20
    M. Osmajic
  • 19
    A. Scekic
  • 8
    M. Jankovic
  • 23
    A. Marusic
  • 14
    Savicevic
  • 10
    S. Jovetic
- Đội hình dự bị:
  • 12
    L. Carevic
  • 22
    M. Simic
  • 9
    S. Mugosa
  • 17
    Haksabanovic
  • 11
    U. Durdevic
  • 15
    D. Bozovic
  • 16
    M. Raickovic
  • 21
    M. Vukcevic
  • 2
    S. Balic
  • 13
    M. Sarkic
  • 4
    Vukcevic
  • 18
    D. Camaj

Số liệu đối đầu Bosnia & Herz gặp Montenegro

Bosnia & Herz
25%
Hòa
75%
Montenegro
0%

Nhận định, soi kèo Bosnia & Herz vs Montenegro

Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87

Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MNE khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: MNE

Tài xỉu: 0.92*2 1/4*0.88

4/5 trận gần đây của BIH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của MNE cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Bosnia & Herz gặp Montenegro

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A1
1. B.D.Nha 6 4 2 0 13 5 14
2. Croatia 6 2 2 2 8 8 8
3. Scotland 6 2 1 3 7 8 7
4. Ba Lan 6 1 1 4 9 16 4
Bảng A2
1. Pháp 6 4 1 1 12 6 13
2. Italia 6 4 1 1 13 8 13
3. Bỉ 6 1 1 4 6 9 4
4. Israel 6 1 1 4 5 13 4
Bảng A3
1. Đức 6 4 2 0 18 4 14
2. Hà Lan 6 2 3 1 13 7 9
3. Hungary 6 1 3 2 4 11 6
4. Bosnia & Herz 6 0 2 4 4 17 2
Bảng A4
1. T.B.Nha 6 5 1 0 13 4 16
2. Đan Mạch 6 2 2 2 7 5 8
3. Serbia 6 1 3 2 3 6 6
4. Thụy Sỹ 6 0 2 4 6 14 2
Bảng B1
1. Séc 6 3 2 1 9 8 11
2. Ukraina 6 2 2 2 8 8 8
3. Georgia 6 2 1 3 7 6 7
4. Albania 6 2 1 3 4 6 7
Bảng B2
1. Anh 6 5 0 1 16 3 15
2. Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 15
3. Ireland 6 2 0 4 3 12 6
4. Phần Lan 6 0 0 6 2 13 0
Bảng B3
1. Na Uy 6 4 1 1 15 7 13
2. Áo 6 3 2 1 14 5 11
3. Slovenia 6 2 2 2 7 9 8
4. Kazakhstan 6 0 1 5 0 15 1
Bảng B4
1. Wales 6 3 3 0 9 4 12
2. T.N.Kỳ 6 3 2 1 9 6 11
3. Iceland 6 2 1 3 10 13 7
4. Montenegro 6 1 0 5 4 9 3
Bảng C1
1. Thụy Điển 6 5 1 0 19 4 16
2. Slovakia 6 4 1 1 10 5 13
3. Estonia 6 1 1 4 3 9 4
4. Azerbaijan 6 0 1 5 3 17 1
Bảng C2
1. Romania 6 6 0 0 18 3 18
2. Kosovo 6 4 0 2 10 7 12
3. Síp 6 2 0 4 4 15 6
4. Lithuania 6 0 0 6 4 11 0
Bảng C3
1. Bắc Ireland 6 3 2 1 11 3 11
2. Bulgaria 6 2 3 1 3 6 9
3. Belarus 6 1 4 1 3 4 7
4. Luxembourg 6 0 3 3 3 7 3
Bảng C4
1. North Macedonia 6 5 1 0 10 1 16
2. Armenia 6 2 1 3 8 9 7
3. Đảo Faroe 6 1 3 2 5 6 6
4. Latvia 6 1 1 4 4 11 4
Bảng D1
1. San Marino 4 2 1 1 5 3 7
2. Gibraltar 4 1 3 0 4 3 6
3. Liechtenstein 4 0 2 2 3 6 2
Bảng D2
1. Moldova 4 3 0 1 5 1 9
2. Malta 4 2 1 1 2 2 7
3. Andorra 4 0 1 3 0 4 1
LỊCH THI ĐẤU UEFA NATIONS LEAGUE
Thứ 5, ngày 14/11
22h00 Kazakhstan 0 - 2 Áo
Thứ 6, ngày 15/11
00h00 Armenia 0 - 1 Đảo Faroe
02h45 Ireland 1 - 0 Phần Lan
02h45 Hy Lạp 0 - 3 Anh
02h45 Slovenia 1 - 4 Na Uy
02h45 Bỉ 0 - 1 Italia
02h45 North Macedonia 1 - 0 Latvia
02h45 Pháp 0 - 0 Israel
Thứ 7, ngày 16/11
00h00 Síp 2 - 1 Lithuania
02h45 San Marino 1 - 1 Gibraltar
02h45 Scotland 1 - 0 Croatia
02h45 Thụy Sỹ 1 - 1 Serbia
02h45 B.D.Nha 5 - 1 Ba Lan
02h45 Luxembourg 0 - 1 Bulgaria
02h45 Romania 3 - 0 Kosovo
02h45 Bắc Ireland 2 - 0 Belarus
02h45 Đan Mạch 1 - 2 T.B.Nha
21h00 Azerbaijan 0 - 0 Estonia
C.Nhật, ngày 17/11
00h00 Montenegro 0 - 2 Iceland
00h00 Andorra 0 - 1 Moldova
00h00 Georgia 1 - 1 Ukraina
00h00 T.N.Kỳ 0 - 0 Wales
02h45 Hà Lan 4 - 0 Hungary
02h45 Albania 0 - 0 Séc
02h45 Thụy Điển 2 - 1 Slovakia
02h45 Đức 7 - 0 Bosnia & Herz