Số liệu thống kê, nhận định BOTOSANI gặp FC U CRAIOVA 1948
VĐQG Romania, vòng Playoff 6
Botosani
FT
1 - 1
(1-0)
FC U Craiova 1948
- Thống kê Botosani đấu với FC U Craiova 1948
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Botosani gặp FC U Craiova 1948
Botosani
20%
Hòa
20%
FC U Craiova 1948
60%
14/04 | Botosani | 4 - 1 | FC U Craiova 1948 |
11/12 | FC U Craiova 1948 | 2 - 0 | Botosani |
05/08 | Botosani | 0 - 1 | FC U Craiova 1948 |
22/04 | Botosani | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
04/03 | FC U Craiova 1948 | 1 - 0 | Botosani |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI
14/09 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
31/08 | Botosani | 1 - 1 | Universitatea Craiova |
23/08 | Botosani | 3 - 1 | FK Csikszereda |
17/08 | CFR Cluj | 3 - 3 | Botosani |
11/08 | Botosani | 3 - 1 | Arges Pitesti |
- PHONG ĐỘ FC U CRAIOVA 19481
13/05 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | Hermannstadt |
06/05 | UTA Arad | 3 - 1 | FC U Craiova 1948 |
27/04 | FC U Craiova 1948 | 3 - 2 | Universitaea Cluj |
23/04 | Voluntari | 0 - 0 | FC U Craiova 1948 |
20/04 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Dinamo Bucuresti |
Nhận định, soi kèo Botosani vs FC U Craiova 1948
Châu Á: 1.00*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCR khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCR
Tài xỉu: -0.93*2*0.80
3/5 trận gần đây của BOTO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của UCR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Botosani gặp FC U Craiova 1948
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
3. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
4. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
5. | Dinamo Bucuresti | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 15 |
6. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
7. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
8. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
9. | Unirea Slobozia | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
13. | Petrolul Ploiesti | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | 6 |
14. | Hermannstadt | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 11 | 5 |
15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA