Số liệu thống kê, nhận định BOTOSANI gặp UNIVERSITAEA CLUJ
VĐQG Romania, vòng 12
Botosani
FT
1 - 1
(0-0)
Universitaea Cluj
- Thống kê Botosani đấu với Universitaea Cluj
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Botosani gặp Universitaea Cluj
Botosani
20%
Hòa
0%
Universitaea Cluj
80%
01/03 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Botosani |
28/10 | Botosani | 1 - 2 | Universitaea Cluj |
15/03 | Universitaea Cluj | 3 - 0 | Botosani |
03/03 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Botosani |
07/12 | Botosani | 0 - 4 | Universitaea Cluj |
- PHONG ĐỘ BOTOSANI
18/10 | Universitaea Cluj | 0 - 2 | Botosani |
07/10 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |
29/09 | FC Metaloglobus | 0 - 2 | Botosani |
20/09 | Botosani | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
14/09 | Otelul Galati | 0 - 1 | Botosani |
- PHONG ĐỘ UNIVERSITAEA CLUJ1
04/10 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
30/09 | Universitaea Cluj | 2 - 2 | CFR Cluj |
20/09 | Arges Pitesti | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
13/09 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
30/08 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Universitaea Cluj |
Nhận định, soi kèo Botosani vs Universitaea Cluj
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UCL khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UCL
Tài xỉu: 0.90*2*0.90
5 trận gần đây của UCL có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Botosani gặp Universitaea Cluj
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Botosani | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 11 | 28 |
2. | Rapid Bucuresti | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 9 | 25 |
3. | Universitatea Craiova | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 24 |
4. | Dinamo Bucuresti | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 11 | 23 |
5. | Arges Pitesti | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 14 | 23 |
6. | Unirea Slobozia | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 18 |
7. | Farul Constanta | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 17 | 17 |
8. | Otelul Galati | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 11 | 16 |
9. | UTA Arad | 12 | 3 | 7 | 2 | 16 | 16 | 16 |
10. | Universitaea Cluj | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 15 | 14 |
11. | Steaua Bucuresti | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 18 | 13 |
12. | CFR Cluj | 11 | 2 | 6 | 3 | 17 | 21 | 12 |
13. | Petrolul Ploiesti | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 14 | 9 |
14. | Hermannstadt | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 17 | 8 |
15. | FK Csikszereda | 11 | 1 | 5 | 5 | 12 | 23 | 8 |
16. | FC Metaloglobus | 12 | 0 | 3 | 9 | 10 | 27 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
Thứ 7, ngày 04/10 | |||
00h30 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19h00 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Universitaea Cluj |
21h30 | Arges Pitesti | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 05/10 | |||
00h30 | Rapid Bucuresti | 3 - 1 | Farul Constanta |
19h00 | CFR Cluj | 2 - 1 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 06/10 | |||
00h30 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Universitatea Craiova |
21h30 | Otelul Galati | 4 - 0 | FC Metaloglobus |
Thứ 3, ngày 07/10 | |||
00h30 | Botosani | 2 - 1 | UTA Arad |