Số liệu thống kê, nhận định BOURG BP 01 gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 33
Bourg BP 01
FT
0 - 2
(0-0)
Valenciennes
- Thống kê Bourg BP 01 đấu với Valenciennes
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bourg BP 01 gặp Valenciennes
Bourg BP 01
40%
Hòa
20%
Valenciennes
40%
05/04 | Bourg Peronnas | 1 - 0 | Valenciennes |
09/11 | Valenciennes | 1 - 2 | Bourg Peronnas |
14/04 | Valenciennes | 2 - 2 | Bourg Peronnas |
18/11 | Bourg Peronnas | 1 - 3 | Valenciennes |
15/04 | Bourg Peronnas | 0 - 2 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ BOURG BP 01
27/09 | Rouen | 1 - 0 | Bourg Peronnas |
20/09 | Bourg Peronnas | 0 - 3 | Quevilly |
13/09 | Orleans | 1 - 0 | Bourg Peronnas |
05/09 | Bourg Peronnas | 0 - 0 | Aubagne FC |
30/08 | Le Puy Foot | 1 - 1 | Bourg Peronnas |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
27/09 | Valenciennes | 2 - 0 | Villefranche |
20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
05/09 | Stade Briochin | 2 - 1 | Valenciennes |
30/08 | Valenciennes | 2 - 3 | Rouen |
Nhận định, soi kèo Bourg BP 01 vs Valenciennes
Châu Á: -0.93*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.94
3/5 trận gần đây của BPER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bourg BP 01 gặp Valenciennes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 7 | 19 |
2. | Saint Etienne | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 7 | 17 |
3. | Pau FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 13 | 7 | 17 |
4. | Stade Reims | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 14 |
5. | Red Star 93 | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 13 |
6. | Nancy | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | 11 |
7. | Rodez | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 10 | 11 |
8. | Clermont | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 10 | 10 |
9. | Guingamp | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 15 | 10 |
10. | Amiens | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 9 |
11. | Le Mans | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | 9 |
12. | Montpellier | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | 8 |
13. | Annecy FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 12 | 8 |
14. | Stade Lavallois | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 10 | 7 |
15. | Dunkerque | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 12 | 6 |
16. | Grenoble | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 10 | 6 |
17. | Boulogne | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 9 | 6 |
18. | SC Bastia | 8 | 0 | 3 | 5 | 4 | 11 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP