Số liệu thống kê, nhận định BRAY WANDERERS gặp GALWAY
Hạng 2 Ireland, vòng 20
Bray Wanderers
FT
1 - 5
(0-2)
Galway
- Thống kê Bray Wanderers đấu với Galway
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bray Wanderers gặp Galway
Bray Wanderers
20%
Hòa
20%
Galway
60%
| 09/09 | Bray Wanderers | 1 - 4 | Galway |
| 29/07 | Galway | 3 - 0 | Bray Wanderers |
| 03/06 | Bray Wanderers | 1 - 1 | Galway |
| 15/04 | Galway | 6 - 0 | Bray Wanderers |
| 20/08 | Galway | 1 - 2 | Bray Wanderers |
- PHONG ĐỘ BRAY WANDERERS
| 08/11 | Waterford FC | 2 - 1 | Bray Wanderers |
| 02/11 | Bray Wanderers | 1 - 0 | Treaty United |
| 29/10 | Bray Wanderers | 3 - 2 | UC Dublin |
| 25/10 | UC Dublin | 0 - 1 | Bray Wanderers |
| 18/10 | Bray Wanderers | 5 - 1 | Kerry FC |
- PHONG ĐỘ GALWAY1
| 01/11 | Waterford FC | 1 - 1 | Galway |
| 30/10 | Shamrock Rovers | 1 - 0 | Galway |
| 25/10 | Galway | 1 - 1 | Drogheda Utd |
| 18/10 | Galway | 2 - 0 | Bohemians |
| 27/09 | Galway | 2 - 1 | Cork City |
Nhận định, soi kèo Bray Wanderers vs Galway
Châu Á: 0.96*3/4 : 0*0.86
BWAN đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắngDự đoán: 3/5 trận gần đây). Mặt khác, GALW thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.86
3/5 trận gần đây của BWAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GALW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bray Wanderers gặp Galway
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Dundalk | 36 | 23 | 10 | 3 | 74 | 31 | 79 |
| 2. | Cobh Ramblers | 36 | 21 | 6 | 9 | 70 | 38 | 69 |
| 3. | Bray Wanderers | 36 | 20 | 2 | 14 | 63 | 53 | 62 |
| 4. | UC Dublin | 36 | 16 | 8 | 12 | 47 | 43 | 56 |
| 5. | Treaty United | 36 | 13 | 9 | 14 | 51 | 48 | 48 |
| 6. | Wexford FC | 36 | 13 | 8 | 15 | 45 | 48 | 47 |
| 7. | Longford Town | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 59 | 45 |
| 8. | Finn Harps | 36 | 8 | 12 | 16 | 42 | 57 | 36 |
| 9. | Kerry FC | 36 | 9 | 9 | 18 | 40 | 58 | 36 |
| 10. | Athlone | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 69 | 20 |