Số liệu thống kê, nhận định BREIDABLIK gặp UMF GRINDAVIK
VĐQG Iceland, vòng 19
Breidablik
FT
1 - 1
(1-0)
UMF Grindavik
- Thống kê Breidablik đấu với UMF Grindavik
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Breidablik gặp UMF Grindavik
Breidablik
60%
Hòa
40%
UMF Grindavik
0%
17/02 | Breidablik | 4 - 0 | UMF Grindavik |
23/07 | Breidablik | 0 - 0 | UMF Grindavik |
27/04 | UMF Grindavik | 0 - 2 | Breidablik |
02/09 | Breidablik | 1 - 1 | UMF Grindavik |
09/06 | UMF Grindavik | 0 - 2 | Breidablik |
- PHONG ĐỘ BREIDABLIK
16/09 | Breidablik | 1 - 1 | Vestmannaeyjar |
12/09 | IA Akranes | 3 - 0 | Breidablik |
01/09 | Vikingur Rey. | 2 - 2 | Breidablik |
29/08 | Virtus | 1 - 3 | Breidablik |
22/08 | Breidablik | 2 - 1 | Virtus |
- PHONG ĐỘ UMF GRINDAVIK1
13/09 | UMF Njardvik | 3 - 0 | UMF Grindavik |
06/09 | UMF Grindavik | 3 - 1 | IR Reykjavik |
30/08 | Volsungur | 2 - 0 | UMF Grindavik |
23/08 | UMF Grindavik | 0 - 4 | Fylkir |
17/08 | HK Kopavogur | 3 - 3 | UMF Grindavik |
Nhận định, soi kèo Breidablik vs UMF Grindavik
Châu Á: 0.77*0 : 1*-0.88
GRIN thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BREI khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BREI
Tài xỉu: -0.98*3*0.86
3/5 trận gần đây của BREI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GRIN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Breidablik gặp UMF Grindavik
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Vikingur Rey. | 22 | 12 | 6 | 4 | 47 | 27 | 42 |
2. | Valur Rey. | 22 | 12 | 4 | 6 | 53 | 35 | 40 |
3. | Stjarnan | 22 | 12 | 4 | 6 | 43 | 35 | 40 |
4. | Breidablik | 22 | 9 | 7 | 6 | 37 | 35 | 34 |
5. | Hafnarfjordur | 22 | 8 | 6 | 8 | 41 | 35 | 30 |
6. | Fram Rey. | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 31 | 29 |
7. | Vestmannaeyjar | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 28 | 29 |
8. | KA Akureyri | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 36 | 28 |
9. | Vestri | 22 | 8 | 3 | 11 | 23 | 28 | 27 |
10. | KR Reykjavik | 22 | 6 | 6 | 10 | 42 | 51 | 24 |
11. | IA Akranes | 22 | 7 | 1 | 14 | 26 | 43 | 22 |
12. | Afturelding | 21 | 5 | 5 | 11 | 26 | 36 | 20 |