Số liệu thống kê, nhận định BUCHEON 1995 gặp GIMPO CITIZEN
Hạng 2 Hàn Quốc, vòng 40
Bucheon 1995
FT
0 - 1
(0-0)
GimPo Citizen
- Thống kê Bucheon 1995 đấu với GimPo Citizen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Bucheon 1995 gặp GimPo Citizen
Bucheon 1995
80%
Hòa
20%
GimPo Citizen
0%
13/07 | Bucheon 1995 | 1 - 1 | GimPo Citizen |
02/07 | GimPo Citizen | 1 - 3 | Bucheon 1995 |
06/04 | GimPo Citizen | 1 - 2 | Bucheon 1995 |
22/09 | Bucheon 1995 | 2 - 0 | GimPo Citizen |
14/07 | Bucheon 1995 | 1 - 0 | GimPo Citizen |
- PHONG ĐỘ BUCHEON 1995
19/10 | Bucheon 1995 | 2 - 1 | Cheonan City |
12/10 | Busan I'Park | 1 - 2 | Bucheon 1995 |
08/10 | Bucheon 1995 | 1 - 0 | Seongnam |
04/10 | Suwon Bluewings | 2 - 2 | Bucheon 1995 |
27/09 | Jeonnam Dragons | 3 - 2 | Bucheon 1995 |
- PHONG ĐỘ GIMPO CITIZEN1
19/10 | Chungnam Asan | 1 - 0 | GimPo Citizen |
11/10 | GimPo Citizen | 0 - 1 | Seoul E-Land |
07/10 | Chungbuk Cheongju | 0 - 2 | GimPo Citizen |
04/10 | GimPo Citizen | 1 - 1 | Ansan Greeners |
28/09 | GimPo Citizen | 0 - 0 | Seongnam |
Nhận định, soi kèo Bucheon 1995 vs GimPo Citizen
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.84
BUFC đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GIMPO thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: BUFC
Tài xỉu: 0.88*2 1/4*0.92
5 trận gần đây của BUFC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GIMPO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Bucheon 1995 gặp GimPo Citizen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Incheon Utd | 35 | 22 | 8 | 5 | 62 | 27 | 74 |
2. | Suwon Bluewings | 35 | 19 | 9 | 7 | 70 | 46 | 66 |
3. | Bucheon 1995 | 35 | 17 | 8 | 10 | 56 | 49 | 59 |
4. | Jeonnam Dragons | 35 | 16 | 10 | 9 | 58 | 45 | 58 |
5. | Seoul E-Land | 35 | 14 | 13 | 8 | 52 | 42 | 55 |
6. | Seongnam | 35 | 13 | 13 | 9 | 38 | 30 | 52 |
7. | GimPo Citizen | 35 | 13 | 12 | 10 | 41 | 30 | 51 |
8. | Busan I'Park | 35 | 13 | 12 | 10 | 42 | 40 | 51 |
9. | Chungnam Asan | 35 | 11 | 13 | 11 | 44 | 41 | 46 |
10. | Hwaseong FC | 35 | 9 | 12 | 14 | 35 | 43 | 39 |
11. | Gyeongnam | 35 | 9 | 6 | 20 | 31 | 55 | 33 |
12. | Cheonan City | 35 | 7 | 7 | 21 | 39 | 64 | 28 |
13. | Chungbuk Cheongju | 35 | 6 | 9 | 20 | 29 | 58 | 27 |
14. | Ansan Greeners | 35 | 5 | 10 | 20 | 24 | 51 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 HÀN QUỐC