Số liệu thống kê, nhận định BURGOS CF gặp GRANADA
Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 30
Gaspar Campos (08')
FT
(90+8') Jorge Molina
(83') Myrto Uzuni
(69') Jorge Molina
- Diễn biến trận đấu Burgos CF vs Granada trực tiếp
-
90+8'
Jorge Molina -
Juan Artola
90+6'
-
Mourad
90+4'
-
Mourad
Jesus Ares87'
-
Fran Garcia
Jose Mato87'
-
84'
Shon Weissman -
83'
Myrto Uzuni -
78'
Alberto Perea
Jose Callejo -
78'
Yann Bodiger
Pol Lozan -
76'
Jonathan Silva -
Pablo Valcarce
Miguel Angel Atienza (chấn thương)73'
-
Juan Artola
Alex Bermej73'
-
69'
Jorge Molina -
67'
Antonio Puertas -
Raul Navarro
Miki Muno67'
-
Unai Elgezabal
61'
-
59'
Bryan Zaragoza
Antonio Puerta -
59'
Jorge Molina
Shon Weissma -
Gaspar Campos
08'
-
05'
Miki Bosch
Raul Torrente (chấn thương)
- Thống kê Burgos CF đấu với Granada
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Burgos CF
-
13Caro
-
19J. Areso
-
18A. Cordoba
-
21D. Goldar
-
23Matos
-
14U. Elgezabal
-
5M. Atienza
-
16Curro
-
22M. Munoz
-
11G. Campos
-
10Alex Bermejo
-
3Fran Garcia
-
6Raul Navarro
-
12Sergio Castel
-
1Daniel Barrio Alvarez
-
7Juan Artola
-
8Pablo Valcarce
-
2Borja Gonzalez
-
4Michel Zabaco
-
9Mourad El Ghezouani
-
15Juan Hernandez
Đội hình Granada
-
1Raul
-
5J. Silva
-
28Raul Torrente
-
24E. Cabaco
-
16Victor Diaz
-
9J. Callejon
-
20S. Ruiz
-
3Pol Lozano
-
10A. Puertas
-
11M. Uzuni
-
25S. Weissman
-
8Y. Eteki
-
26Ismael Ruiz
-
32A. Montoro
-
19Montoro
-
33Echu
-
12D. Quina
-
22D. Duarte
-
15Carlos Neva
-
7Alberto Soro
-
21Rochina
-
6G. Sanchez
-
18N. Petrovic
Số liệu đối đầu Burgos CF gặp Granada
18/10 | Andorra FC | 0 - 0 | Granada |
11/10 | Granada | 0 - 0 | Las Palmas |
05/10 | Granada | 5 - 2 | Real Sociedad B |
29/09 | Huesca | 0 - 1 | Granada |
23/09 | Burgos CF | 1 - 1 | Granada |
Nhận định, soi kèo Burgos CF vs Granada
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.96
BGOS đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, GRA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: GRA
Tài xỉu: 0.96*1 3/4*0.91
5 trận gần đây của BGOS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của GRA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Burgos CF gặp Granada
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Racing Santander | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 17 | 19 |
2. | Las Palmas | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 6 | 18 |
3. | Cadiz | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 9 | 18 |
4. | Deportivo | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 11 | 16 |
5. | Almeria | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 17 | 16 |
6. | Burgos CF | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 11 | 15 |
7. | Valladolid | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 9 | 15 |
8. | Andorra FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 15 |
9. | Sporting Gijon | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 17 | 15 |
10. | Ceuta | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 12 | 15 |
11. | Leganes | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 14 |
12. | Albacete | 10 | 3 | 4 | 3 | 15 | 16 | 13 |
13. | Cordoba | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 13 | 13 |
14. | Huesca | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | 13 |
15. | Eibar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 10 | 12 |
16. | Castellon | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 13 | 12 |
17. | Cultural Leonesa | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 13 | 11 |
18. | Malaga | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 12 | 11 |
19. | Granada | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 15 | 10 |
20. | Real Sociedad B | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 16 | 9 |
21. | Mirandes | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | 9 |
22. | Zaragoza | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 17 | 6 |
C.Nhật, ngày 15/03 | |||
22h00 | Mirandes | vs | Cadiz |
22h00 | Valladolid | vs | Leganes |
22h00 | Ceuta | vs | Deportivo |
22h00 | Granada | vs | Andorra FC |
22h00 | Sporting Gijon | vs | Castellon |
22h00 | Eibar | vs | Burgos CF |
22h00 | Malaga | vs | Huesca |
22h00 | Cordoba | vs | Real Sociedad B |
22h00 | Zaragoza | vs | Almeria |
22h00 | Cultural Leonesa | vs | Racing Santander |
22h00 | Albacete | vs | Las Palmas |