Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp BOHEMIANS 1905
VĐQG Séc, vòng 29
C. Budejovice
FT
2 - 1
(1-1)
Bohemians 1905
- Thống kê C. Budejovice đấu với Bohemians 1905
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Bohemians 1905
C. Budejovice
40%
Hòa
40%
Bohemians 1905
20%
09/02 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | C. Budejovice |
31/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Bohemians 1905 |
04/05 | C. Budejovice | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
17/12 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | C. Budejovice |
20/08 | C. Budejovice | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
20/09 | Slavia Kromeriz | 1 - 0 | C. Budejovice |
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
31/08 | Usti & Labem | 3 - 2 | C. Budejovice |
22/08 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sparta Praha B |
16/08 | Vik.Zizkov | 0 - 1 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ BOHEMIANS 19051
21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
14/09 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
30/08 | Pardubice | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
10/08 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Jablonec |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Bohemians 1905
Châu Á: -0.99*0 : 1/2*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BOHE khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BOHE
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của BUD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BOHE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Bohemians 1905
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Slavia Praha | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 21 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC