Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng 28
C. Budejovice
FT
2 - 2
(2-0)
Sigma Olomouc
- Thống kê C. Budejovice đấu với Sigma Olomouc
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Sigma Olomouc
C. Budejovice
20%
Hòa
0%
Sigma Olomouc
80%
19/04 | Sigma Olomouc | 3 - 0 | C. Budejovice |
20/07 | C. Budejovice | 0 - 2 | Sigma Olomouc |
25/02 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
16/09 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | C. Budejovice |
11/03 | Sigma Olomouc | 3 - 0 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
31/08 | Usti & Labem | 3 - 2 | C. Budejovice |
22/08 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sparta Praha B |
16/08 | Vik.Zizkov | 0 - 1 | C. Budejovice |
08/08 | C. Budejovice | 0 - 0 | Sellier&Bellot Vlasim |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC1
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Banik Ostrava |
28/08 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Malmo |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
22/08 | Malmo | 3 - 0 | Sigma Olomouc |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Sigma Olomouc
Châu Á: 0.98*0 : 0*0.92
BUD thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, SIGM đang chơi tốt khi thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.80
5 trận gần đây của SIGM có ít hơn 3 bàn. Thêm nữa, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Sigma Olomouc
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 6 | 20 |
2. | Sparta Praha | 7 | 6 | 1 | 0 | 16 | 7 | 19 |
3. | Vik.Plzen | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 7 | 15 |
4. | Jablonec | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 15 |
5. | Zlin | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 4 | 13 |
7. | MFK Karvina | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 11 | 12 |
8. | Slovan Liberec | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
9. | Dukla Praha | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 10 | 7 |
10. | Bohemians 1905 | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 |
11. | Mlada Boleslav | 7 | 2 | 1 | 4 | 14 | 21 | 7 |
12. | Hradec Kralove | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | 6 |
13. | Slovacko | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 9 | 5 |
14. | Banik Ostrava | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | 4 |
15. | Teplice | 7 | 1 | 0 | 6 | 8 | 16 | 3 |
16. | Pardubice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 15 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC