Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp SPARTA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 20
C. Budejovice
FT
0 - 0
(0-0)
Sparta Praha
- Thống kê C. Budejovice đấu với Sparta Praha
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Sparta Praha
C. Budejovice
0%
Hòa
0%
Sparta Praha
100%
23/02 | Sparta Praha | 2 - 1 | C. Budejovice |
22/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | Sparta Praha |
31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
22/10 | Sparta Praha | 4 - 0 | C. Budejovice |
05/04 | Sparta Praha | 2 - 0 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
27/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | SK Lisen |
20/09 | Slavia Kromeriz | 1 - 0 | C. Budejovice |
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
31/08 | Usti & Labem | 3 - 2 | C. Budejovice |
22/08 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sparta Praha B |
- PHONG ĐỘ SPARTA PRAHA1
27/09 | Banik Ostrava | 0 - 3 | Sparta Praha |
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
14/09 | Hradec Kralove | 2 - 1 | Sparta Praha |
01/09 | Sparta Praha | 3 - 1 | Zlin |
27/08 | Riga FC | 1 - 0 | Sparta Praha |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Sparta Praha
Châu Á: -0.96*3/4 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 13/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*0.98
3/5 trận gần đây của BUD có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Sparta Praha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | MFK Karvina | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 14 | 15 |
6. | Slovan Liberec | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 13 | 15 |
7. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
8. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
9. | Bohemians 1905 | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 10 | 14 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 13 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 11 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC