Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp VIK.PLZEN
VĐQG Séc, vòng 22
C. Budejovice
FT
0 - 1
(0-0)
Vik.Plzen
- Thống kê C. Budejovice đấu với Vik.Plzen
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Vik.Plzen
C. Budejovice
0%
Hòa
0%
Vik.Plzen
100%
25/06 | Vik.Plzen | 2 - 0 | C. Budejovice |
16/12 | Vik.Plzen | 7 - 2 | C. Budejovice |
18/08 | C. Budejovice | 0 - 3 | Vik.Plzen |
10/12 | Vik.Plzen | 5 - 0 | C. Budejovice |
13/08 | C. Budejovice | 2 - 5 | Vik.Plzen |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
20/09 | Slavia Kromeriz | 1 - 0 | C. Budejovice |
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
31/08 | Usti & Labem | 3 - 2 | C. Budejovice |
22/08 | C. Budejovice | 2 - 1 | Sparta Praha B |
16/08 | Vik.Zizkov | 0 - 1 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ VIK.PLZEN1
26/09 | Ferencvaros | 1 - 1 | Vik.Plzen |
20/09 | Sparta Praha | 2 - 1 | Vik.Plzen |
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Vik.Plzen |
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Vik.Plzen
Châu Á: 0.86*3/4 : 0*-0.96
BUD đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, PLZ thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.99
3/5 trận gần đây của BUD có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PLZ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Vik.Plzen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
2. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC