Số liệu thống kê, nhận định C. BUDEJOVICE gặp ZBROJOVKA BRNO
VĐQG Séc, vòng 26
C. Budejovice
FT
0 - 2
(0-0)
Zbrojovka Brno
- Thống kê C. Budejovice đấu với Zbrojovka Brno
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu C. Budejovice gặp Zbrojovka Brno
C. Budejovice
40%
Hòa
20%
Zbrojovka Brno
40%
18/07 | C. Budejovice | 0 - 2 | Brno |
26/04 | Brno | 1 - 1 | C. Budejovice |
01/03 | C. Budejovice | 2 - 1 | Brno |
05/11 | C. Budejovice | 3 - 2 | Brno |
11/04 | C. Budejovice | 0 - 2 | Brno |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE
03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
27/09 | C. Budejovice | 0 - 2 | SK Lisen |
20/09 | Slavia Kromeriz | 1 - 0 | C. Budejovice |
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
31/08 | Usti & Labem | 3 - 2 | C. Budejovice |
- PHONG ĐỘ ZBROJOVKA BRNO1
03/10 | Usti & Labem | 0 - 1 | Brno |
27/09 | Brno | 2 - 1 | Slavia Praha B |
20/09 | Brno | 2 - 1 | Jihlava |
14/09 | Vik.Zizkov | 1 - 4 | Brno |
22/08 | MFK Chrudim | 0 - 1 | Brno |
Nhận định, soi kèo C. Budejovice vs Zbrojovka Brno
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.77
3/5 trận gần đây của BUD có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng C. Budejovice gặp Zbrojovka Brno
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 6 | 18 |
5. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
6. | Vik.Plzen | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 13 | 16 |
7. | Slovan Liberec | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 |
8. | MFK Karvina | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
12. | Mlada Boleslav | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 24 | 9 |
13. | Teplice | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
14. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Pardubice | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC