Số liệu thống kê, nhận định CAEN gặp DIJON
VĐQG Pháp, vòng 34
Caen
Faycal Fajr (67')
FT
1 - 0
(0-0)
Dijon
- Diễn biến trận đấu Caen vs Dijon trực tiếp
-
Herman Moussaki
Yoel Armougo86'
-
81'
Sory Kaba
Benjamin Jeanno -
Prince Oniangue
Casimir Ning80'
-
Baissama Sankoh
Enzo Crivell76'
-
75'
Naim Sliti -
70'
Oussama Haddadi
Florent Balmon -
Faycal Fajr
67'
-
60'
Naim Sliti
Frederic Sammaritan -
50'
Wesley Lautoa -
44'
Frederic Sammaritano -
40'
Florent Balmont -
Malik Tchokounte
25'
- Thống kê Caen đấu với Dijon
| 14(2) | Sút bóng | 12(3) |
| 5 | Phạt góc | 3 |
| 17 | Phạm lỗi | 19 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 4 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 51% | Cầm bóng | 49% |
Đội hình Caen
-
30B. Samba
-
33Zahary
-
14J. Gradit
-
24A. Djiku
-
3Armougom
-
21F. Guilbert
-
17Deminguet
-
10F. Fajr
-
11C. Ninga
-
19Tchokounte
-
27E. Crivelli
- Đội hình dự bị:
-
15E.Imorou
-
13Joseph
-
7S. Khaoui
-
34H. Moussaki
-
6Oniangue
-
5B. Sankoh
-
1Zelazny
Đội hình Dijon
-
1Runarsson
-
4N. Aguerd
-
24Lautoa
-
18C. Yambere
-
26F. Chafik
-
20Amalfitano
-
15F. Balmont
-
7F. Sammaritano
-
11Julio Tavares
-
29B. Jeannot
-
9W. Said
- Đội hình dự bị:
-
16B. Allain
-
2Alphonse
-
5O. Haddadi
-
28S. Kaba
-
22Chang-Hoon Kwon
-
12E. Loiodice
-
10N. Sliti
Số liệu đối đầu Caen gặp Dijon
Caen
20%
Hòa
40%
Dijon
40%
- PHONG ĐỘ CAEN
| 06/12 | Villefranche | 1 - 1 | Caen |
| 22/11 | Caen | 1 - 0 | Bourg BP 01 |
| 08/11 | Caen | 0 - 0 | Paris 13 Atletico |
| 01/11 | Stade Briochin | 1 - 1 | Caen |
| 22/10 | Caen | 1 - 1 | Rouen |
- PHONG ĐỘ DIJON1
| 13/12 | Chateauroux | 0 - 0 | Dijon |
| 06/12 | Dijon | 4 - 1 | Valenciennes |
| 22/11 | Sochaux | 0 - 1 | Dijon |
| 08/11 | Bourg BP 01 | 1 - 2 | Dijon |
| 01/11 | Dijon | 0 - 1 | Fleury 91 |
Nhận định, soi kèo Caen vs Dijon
Châu Á: -0.88*0 : 0*0.79
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để CAE có một trận đấu khả quan.Dự đoán: CAE
Tài xỉu: 0.80*2*-0.91
4/5 trận gần đây của CAE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DIJ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Caen gặp Dijon
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 14 | 36 |
| 2. | Lens | 15 | 11 | 1 | 3 | 26 | 13 | 34 |
| 3. | Marseille | 15 | 9 | 2 | 4 | 35 | 15 | 29 |
| 4. | Lille | 15 | 9 | 2 | 4 | 29 | 17 | 29 |
| 5. | Stade Rennais | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 24 | 27 |
| 6. | Lyon | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 16 | 24 |
| 7. | Toulouse | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 19 | 23 |
| 8. | Monaco | 15 | 7 | 2 | 6 | 26 | 26 | 23 |
| 9. | Strasbourg | 15 | 7 | 1 | 7 | 25 | 20 | 22 |
| 10. | Angers | 16 | 6 | 4 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 11. | Stade Brestois | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 27 | 19 |
| 12. | Nice | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 27 | 17 |
| 13. | Lorient | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 28 | 17 |
| 14. | Paris FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 29 | 16 |
| 15. | Le Havre | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 21 | 15 |
| 16. | Auxerre | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 21 | 12 |
| 17. | Nantes | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 28 | 11 |
| 18. | Metz | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 37 | 11 |