Số liệu thống kê, nhận định CAEN gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 28
Caen
FT
2 - 1
(1-1)
Valenciennes
- Thống kê Caen đấu với Valenciennes
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Caen gặp Valenciennes
Caen
40%
Hòa
60%
Valenciennes
0%
| 20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
| 18/05 | Caen | 3 - 0 | Valenciennes |
| 29/10 | Valenciennes | 2 - 2 | Caen |
| 19/03 | Caen | 2 - 1 | Valenciennes |
| 06/11 | Valenciennes | 1 - 1 | Caen |
- PHONG ĐỘ CAEN
| 22/11 | Caen | 1 - 0 | Bourg BP 01 |
| 08/11 | Caen | 0 - 0 | Paris 13 Atletico |
| 01/11 | Stade Briochin | 1 - 1 | Caen |
| 22/10 | Caen | 1 - 1 | Rouen |
| 18/10 | Orleans | 2 - 1 | Caen |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
| 22/11 | Valenciennes | 0 - 2 | Fleury 91 |
| 14/11 | Valenciennes | 2 - 2 | RAA L Louviere |
| 08/11 | Versailles | 1 - 1 | Valenciennes |
| 01/11 | Valenciennes | 2 - 0 | Quevilly |
| 22/10 | Aubagne FC | 1 - 1 | Valenciennes |
Nhận định, soi kèo Caen vs Valenciennes
Châu Á: 0.89*0 : 3/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 7/12 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: -0.98*2 1/4*0.78
3/5 trận gần đây của CAE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Caen gặp Valenciennes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 14 | 31 |
| 2. | Saint Etienne | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 22 | 29 |
| 3. | Red Star 93 | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 15 | 28 |
| 4. | Montpellier | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 12 | 24 |
| 5. | Le Mans | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 16 | 24 |
| 6. | Guingamp | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 25 | 23 |
| 7. | Pau FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 23 | 23 |
| 8. | Stade Reims | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 20 | 22 |
| 9. | Dunkerque | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 18 | 21 |
| 10. | Annecy FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 19 |
| 11. | Clermont | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 19 | 18 |
| 12. | Grenoble | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 20 | 17 |
| 13. | Rodez | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 21 | 17 |
| 14. | Amiens | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 24 | 15 |
| 15. | Boulogne | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 23 | 15 |
| 16. | Nancy | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 21 | 15 |
| 17. | Stade Lavallois | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 16 | 12 |
| 18. | SC Bastia | 14 | 1 | 4 | 9 | 6 | 18 | 7 |