Số liệu thống kê, nhận định CAEN gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 38
Caen
FT
3 - 0
(1-0)
Valenciennes
- Thống kê Caen đấu với Valenciennes
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Caen gặp Valenciennes
Caen
40%
Hòa
60%
Valenciennes
0%
| 20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
| 18/05 | Caen | 3 - 0 | Valenciennes |
| 29/10 | Valenciennes | 2 - 2 | Caen |
| 19/03 | Caen | 2 - 1 | Valenciennes |
| 06/11 | Valenciennes | 1 - 1 | Caen |
- PHONG ĐỘ CAEN
| 22/10 | Caen | 1 - 1 | Rouen |
| 18/10 | Orleans | 2 - 1 | Caen |
| 04/10 | Caen | 2 - 0 | Le Puy Foot |
| 27/09 | Chateauroux | 2 - 1 | Caen |
| 20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
| 22/10 | Aubagne FC | 1 - 1 | Valenciennes |
| 18/10 | Valenciennes | 1 - 2 | Concarneau |
| 27/09 | Valenciennes | 2 - 0 | Villefranche |
| 20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
| 13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
Nhận định, soi kèo Caen vs Valenciennes
Châu Á: 1.00*0 : 1 3/4*0.88
VLE đang chơi KHÔNG TỐT (thua 4 trận sân khách gần đây). Mặt khác, CAE thi đấu TỰ TIN (thắng 3 trận sân nhà gần nhất).Dự đoán: CAE
Tài xỉu: 0.82*3*-0.96
3/5 trận gần đây của CAE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VLE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Caen gặp Valenciennes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 23 |
| 2. | Pau FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 21 |
| 3. | Saint Etienne | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 20 |
| 4. | Red Star 93 | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 20 |
| 5. | Stade Reims | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
| 6. | Guingamp | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 21 | 15 |
| 7. | Montpellier | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
| 8. | Le Mans | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 13 |
| 9. | Rodez | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | 13 |
| 10. | Amiens | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | 12 |
| 11. | Nancy | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
| 12. | Annecy FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
| 13. | Dunkerque | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 15 | 10 |
| 14. | Grenoble | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 13 | 10 |
| 15. | Boulogne | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | 10 |
| 16. | Clermont | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | 10 |
| 17. | Stade Lavallois | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 12 | 8 |
| 18. | SC Bastia | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP