Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định CAMEROON gặp ALGERIA

VLWC KV Châu Phi, vòng Play-off

Cameroon

FT

0 - 1

(0-1)

Algeria

(40') Islam Slimani

- Diễn biến trận đấu Cameroon vs Algeria trực tiếp

  •  

    90+8'

    Ishak Belfodil
  •  

    89'

    Mehdi Tahrat
    Abdelkader Bedrane (chấn thương)
  •  

    86'

    Adlene Guedioura
    Ismaël Bennace
  • Gaël Ondoua
    Jean Onan

    85'

     
  •  

    77'

    Ramy Bensebaïni
  •  

    76'

    Sofiane Feghouli
    Riyad Mahre
  •  

    76'

    Sofiane Bendebka
    Ramiz Zerrouk
  •  

    76'

    Ishak Belfodil
    Islam Sliman
  •  

    68'

    Islam Slimani
  • Kevin Soni 

    64'

     
  •  

    46'

    Ismaël Bennacer
  • Leandre Gaël Tawamba Kana
    Vincent Aboubaka

    45'

     
  • Kevin Soni
    Martin Hongl

    45'

     
  •  

    40'

    Islam Slimani

- Thống kê Cameroon đấu với Algeria

7(3) Sút bóng 4(1)
5 Phạt góc 2
0 Phạm lỗi 0
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng 4
0 Việt vị 0
59% Cầm bóng 41%

Đội hình Cameroon

  • 23
    Andre Onana
  • 19
    C. Fai
  • 21
    J. Castelletto
  • 5
    M. Ngadeu
  • 11
    N. Tolo
  • 18
    M. Hongla
  • 14
    S. Oum Gouet
  • 7
    J. Onana
  • 12
    K. Toko-Ekambi
  • 13
    Choupo-Moting
  • 10
    V. Aboubakar
- Đội hình dự bị:
  • 22
    J. Fuchs
  • 15
    P. Kunde
  • 6
    A. Oyongo
  • 16
    D. Epassy
  • 3
    L. Tawamba
  • 17
    O. Mbaizo
  • 9
    K. Soni
  • 1
    S. Omossola
  • 8
    G. Ondoua
  • 4
    H. Moukoudi
  • 20
    I. Ganago
  • 2
    D. Tchamba

Đội hình Algeria

  • 23
    Rais M'Bolhi
  • 4
    D. Benlamri
  • 2
    A. Mandi
  • 15
    A. Bedrane
  • 21
    R. Bensebaïni
  • 22
    I. Bennacer
  • 6
    R. Zerrouki
  • 3
    H. Benayada
  • 8
    Y. Belaïli
  • 7
    R. Mahrez
  • 13
    I. Slimani
- Đội hình dự bị:
  • 5
    M. Tahrat
  • 12
    S. Bendebka
  • 14
    H. Boudaoui
  • 17
    A. Guedioura
  • 10
    S. Feghouli
  • 19
    M. Benyettou
  • 16
    A. Touba
  • 9
    Y. Laouafi
  • 20
    Y. Atal
  • 11
    I. Belfodil
  • 1
    M. Zeghba
  • 18
    R. Ghezzal

Số liệu đối đầu Cameroon gặp Algeria

Cameroon
50%
Hòa
25%
Algeria
25%

Nhận định, soi kèo Cameroon vs Algeria

Châu Á: 0.87*0 : 1/4*0.97

Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CMR khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.

Dự đoán: CMR

Tài xỉu: -0.96*2*0.78

3/5 trận gần đây của CMR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ALG cũng có không đến 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

Bảng xếp hạng, thứ hạng Cameroon gặp Algeria

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ai Cập 8 6 2 0 16 2 20
2. Burkina Faso 8 4 3 1 18 7 15
3. Sierra Leone 8 3 3 2 10 8 12
4. Guinea Bissau 8 2 4 2 8 8 10
5. Ethiopia 8 1 3 4 7 11 6
6. Djibouti 8 0 1 7 4 27 1
Bảng B
1. Senegal 8 5 3 0 13 3 18
2. CHDC Congo 8 5 1 2 13 6 16
3. Sudan 8 3 3 2 8 6 12
4. Togo 8 1 4 3 6 9 7
5. Mauritania 8 1 3 4 4 9 6
6. South Sudan 8 0 4 4 3 14 4
Bảng C
1. Nam Phi 8 5 2 1 14 6 17
2. Benin 8 4 2 2 11 7 14
3. Nigeria 8 2 5 1 9 7 11
4. Rwanda 8 3 2 3 5 5 11
5. Lesotho 8 1 3 4 4 12 6
6. Zimbabwe 8 0 4 4 5 11 4
Bảng D
1. Cape Verde 8 6 1 1 10 5 19
2. Cameroon 8 4 3 1 15 5 15
3. Libya 8 4 2 2 9 7 14
4. Angola 8 2 4 2 7 6 10
5. Mauritius 8 1 2 5 7 15 5
6. Eswatini 8 0 2 6 4 14 2
Bảng E
1. Ma Rốc 7 7 0 0 21 2 21
2. Tanzania 7 3 1 3 6 6 10
3. Niger 6 3 0 3 7 9 9
4. Zambia 6 2 0 4 9 9 6
5. Congo 6 0 1 5 3 20 1
6. Eritrea 0 0 0 0 0 0 0
Bảng F
1. B.B.Ngà 8 6 2 0 15 0 20
2. Gabon 8 6 1 1 16 6 19
3. Gambia 8 3 1 4 17 14 10
4. Burundi 8 3 1 4 13 10 10
5. Kenya 8 2 3 3 17 11 9
6. Seychelles 8 0 0 8 2 39 0
Bảng G
1. Algeria 8 6 1 1 19 7 19
2. Uganda 8 5 0 3 12 7 15
3. Mozambique 8 5 0 3 12 15 15
4. Guinea 8 3 2 3 7 5 11
5. Botswana 8 3 0 5 10 13 9
6. Somalia 8 0 1 7 3 16 1
Bảng H
1. Tunisia 8 7 1 0 13 0 22
2. Equatorial Guinea 8 5 1 2 9 5 16
3. Namibia 8 3 3 2 9 5 12
4. Malawi 8 3 1 4 8 9 10
5. Liberia 8 2 2 4 6 10 8
6. Sao Tome & Principe 8 0 0 8 4 20 0
Bảng I
1. Ghana 8 6 1 1 17 6 19
2. Madagascar 8 5 1 2 14 7 16
3. Comoros 8 5 0 3 11 10 15
4. Mali 8 3 3 2 11 5 12
5. CH Trung Phi 8 1 2 5 8 17 5
6. Chad 8 0 1 7 3 19 1
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU PHI