Số liệu thống kê, nhận định CARRICK RANGERS gặp BALLYMENA UTD
VĐQG Bắc Ai Len, vòng 24
Carrick Rangers
FT
3 - 0
(1-0)
Ballymena Utd
- Thống kê Carrick Rangers đấu với Ballymena Utd
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Carrick Rangers gặp Ballymena Utd
Carrick Rangers
40%
Hòa
40%
Ballymena Utd
20%
12/04 | Ballymena Utd | 1 - 1 | Carrick Rangers |
18/01 | Carrick Rangers | 0 - 0 | Ballymena Utd |
30/11 | Ballymena Utd | 1 - 2 | Carrick Rangers |
18/09 | Carrick Rangers | 1 - 4 | Ballymena Utd |
13/04 | Carrick Rangers | 2 - 1 | Ballymena Utd |
- PHONG ĐỘ CARRICK RANGERS
20/09 | Larne | 2 - 0 | Carrick Rangers |
06/09 | Carrick Rangers | 1 - 2 | Cliftonville |
30/08 | Glentoran | 1 - 1 | Carrick Rangers |
23/08 | Dungannon Swi. | 0 - 2 | Carrick Rangers |
09/08 | Crusaders Belfast | 3 - 4 | Carrick Rangers |
- PHONG ĐỘ BALLYMENA UTD1
20/09 | Crusaders Belfast | 1 - 1 | Ballymena Utd |
17/09 | Ballymena Utd | 1 - 0 | Linfield |
13/09 | Cliftonville | 3 - 2 | Ballymena Utd |
06/09 | Ballymena Utd | 0 - 2 | Glentoran |
30/08 | Larne | 2 - 0 | Ballymena Utd |
Nhận định, soi kèo Carrick Rangers vs Ballymena Utd
Châu Á: 0.95*0 : 0*0.75
CRAN đang chơi KHÔNG TỐT (thua 7/10 trận gần đây). Mặt khác, BALY thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: BALY
Tài xỉu: 0.96*3*0.74
3/5 trận gần đây của BALY có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Carrick Rangers gặp Ballymena Utd
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Glentoran | 8 | 6 | 2 | 0 | 12 | 3 | 20 |
2. | Larne | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 2 | 19 |
3. | Coleraine | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 4 | 16 |
4. | Linfield | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 2 | 13 |
5. | Ballymena Utd | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | 13 |
6. | Cliftonville | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 11 |
7. | Bangor | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 13 | 9 |
8. | Carrick Rangers | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 7 |
9. | Crusaders Belfast | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 18 | 7 |
10. | Dungannon Swi. | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 17 | 6 |
11. | Portadown FC | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 20 | 6 |
12. | Glenavon | 7 | 0 | 0 | 7 | 2 | 14 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BẮC AI LEN