Số liệu thống kê, nhận định CARTAGENA gặp EIBAR
Hạng 2 Tây Ban Nha, vòng 7
Juan Carlos Real (47')
FT
(65') Stoichkov
(24') Ager Aketxe
- Diễn biến trận đấu Cartagena vs Eibar trực tiếp
-
89'
Unai Vencedor -
Umaro Embalo
86'
-
85'
Yacine Qasmi
Stoichko -
85'
Unai Vencedor
Mario Sorian -
Ivan Calero
Isak Jansso83'
-
Ivan Ayllon
Jose Fonta82'
-
Arnau Sola
Luis Muno81'
-
74'
Yanis Rahmani
Quique Gonzale -
73'
Jose Corpas -
Alfredo Ortuno
Juanjo Narvae71'
-
Umaro Embalo
Juan Carlos Rea71'
-
71'
Mario Soriano -
65'
Stoichkov -
64'
Jose Corpas
Ager Aketx -
Luis Munoz
58'
-
Jairo Izquierdo
57'
-
56'
Sergio Alvarez -
Juan Carlos Real
47'
-
27'
Stoichkov -
24'
Ager Aketxe
- Thống kê Cartagena đấu với Eibar
7(4) | Sút bóng | 11(5) |
5 | Phạt góc | 6 |
10 | Phạm lỗi | 23 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 5 |
4 | Việt vị | 2 |
44% | Cầm bóng | 56% |
Đội hình Cartagena
-
13Raul Lizoain
-
4Pedro Alcalá
-
14Jose Fontan
-
22Kiko Olivas
-
20J. Izquierdo
-
21I. Jansson
-
8P. De Blasis
-
23Jony Alamo
-
10H. Hevel
-
12J. Narvaez
-
11Juan Carlos
-
35Ivan Ayllon
-
32Jony Alamo
-
29L. de Leon
-
7D. Ferreiro
-
9A. Ortuno
-
17Mikel Rico
-
1Marc Martínez
-
19A. Sadiku
-
33Arnau Sola
-
5G. Verdu
-
18D. Musto
-
16I. Calero
Đội hình Eibar
-
1Luca Zidane
-
23Arbilla
-
5J. Berrocal
-
2E. Burgos
-
15Cote
-
30Imanol García
-
8P. Diop
-
6Sergio Alvarez
-
7Q. Gonzalez
-
19Stoichkov
-
10Edu Exposito
-
14Javi Muñoz
-
12Muto
-
11Y. Rahmani
-
9Sergi Enrich
-
31S. Cubero
-
18Jon Bautista
-
13Yoel
-
17José Corpas
-
22P. Nolaskoain
-
21Pedro Leon
Số liệu đối đầu Cartagena gặp Eibar
12/10 | Sevilla B | 0 - 0 | Cartagena |
05/10 | Cartagena | 3 - 0 | SD Tarazona |
28/09 | Atl. Sanluqueno | 3 - 0 | Cartagena |
21/09 | Cartagena | 2 - 1 | Hercules CF |
06/09 | Cartagena | 3 - 2 | Atletico Madrid B |
Nhận định, soi kèo Cartagena vs Eibar
Châu Á: 0.81*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CART khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CART
Tài xỉu: 0.88*2*0.99
3/5 trận gần đây của CART có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cartagena gặp Eibar
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Cadiz | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 6 | 18 |
2. | Deportivo | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
3. | Racing Santander | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 16 | 16 |
4. | Valladolid | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 6 | 15 |
5. | Las Palmas | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 5 | 15 |
6. | Almeria | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 16 | 15 |
7. | Andorra FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 13 | 14 |
8. | Huesca | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | 13 |
9. | Burgos CF | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 10 | 12 |
10. | Eibar | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 7 | 12 |
11. | Castellon | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 12 |
12. | Sporting Gijon | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 15 | 12 |
13. | Cordoba | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 12 | 12 |
14. | Ceuta | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 12 | 12 |
15. | Leganes | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 7 | 11 |
16. | Malaga | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | 11 |
17. | Albacete | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 16 | 10 |
18. | Real Sociedad B | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 16 | 9 |
19. | Mirandes | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 12 | 9 |
20. | Granada | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | 9 |
21. | Cultural Leonesa | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 13 | 8 |
22. | Zaragoza | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 12 | 6 |
Thứ 7, ngày 27/09 | |||
01h30 | Mirandes | 0 - 1 | Zaragoza |
23h30 | Eibar | 1 - 1 | Deportivo |
23h30 | Racing Santander | 1 - 2 | Andorra FC |
C.Nhật, ngày 28/09 | |||
02h00 | Las Palmas | 0 - 1 | Almeria |
19h00 | Real Sociedad B | 1 - 1 | Cordoba |
21h15 | Cadiz | 0 - 0 | Ceuta |
21h15 | Burgos CF | 2 - 1 | Malaga |
23h30 | Valladolid | 0 - 1 | Cultural Leonesa |
23h30 | Sporting Gijon | 3 - 4 | Albacete |
Thứ 2, ngày 29/09 | |||
02h00 | Huesca | 0 - 1 | Granada |
Thứ 3, ngày 30/09 | |||
01h30 | Leganes | 0 - 1 | Castellon |