Số liệu thống kê, nhận định CERCLE BRUGGE gặp WESTERLO
VĐQG Bỉ, vòng 26
Cercle Brugge
FT
1 - 1
(0-1)
Westerlo
- Thống kê Cercle Brugge đấu với Westerlo
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cercle Brugge gặp Westerlo
Cercle Brugge
40%
Hòa
20%
Westerlo
40%
| 18/08 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Westerlo |
| 17/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Westerlo |
| 29/07 | Westerlo | 3 - 0 | Cercle Brugge |
| 31/01 | Westerlo | 4 - 2 | Cercle Brugge |
| 02/09 | Cercle Brugge | 2 - 1 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ CERCLE BRUGGE
| 03/11 | RAA L Louviere | 2 - 1 | Cercle Brugge |
| 31/10 | Cercle Brugge | 1 - 0 | Kortrijk |
| 26/10 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
| 19/10 | Cercle Brugge | 2 - 2 | Racing Genk |
| 05/10 | Antwerpen | 1 - 1 | Cercle Brugge |
- PHONG ĐỘ WESTERLO1
| 02/11 | Westerlo | 0 - 1 | Racing Genk |
| 31/10 | Beerschot-Wilrijk | 3 - 2 | Westerlo |
| 25/10 | Westerlo | 1 - 1 | Dender |
| 18/10 | RAA L Louviere | 0 - 0 | Westerlo |
| 06/10 | Westerlo | 2 - 0 | OH Leuven |
Nhận định, soi kèo Cercle Brugge vs Westerlo
Châu Á: -0.97*0 : 1/4*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WETE khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WETE
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.96
5 trận gần đây của WETE có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cercle Brugge gặp Westerlo
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
| 4. | Sint Truiden | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 20 |
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 8. | Zulte-Waregem | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 19 | 18 |
| 9. | RAA L Louviere | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
| 10. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 11. | Westerlo | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 22 | 15 |
| 12. | Charleroi | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | 15 |
| 13. | Cercle Brugge | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 19 | 12 |
| 14. | OH Leuven | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 21 | 12 |
| 15. | Royal Antwerp | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 15 | 11 |
| 16. | Dender | 13 | 0 | 4 | 9 | 6 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ