Số liệu thống kê, nhận định CFR CLUJ gặp FK CSIKSZEREDA
VĐQG Romania, vòng 20
CFR Cluj
13/12
01:30
-
FK Csikszereda
Số liệu đối đầu CFR Cluj gặp FK Csikszereda
CFR Cluj
0%
Hòa
100%
FK Csikszereda
0%
| 16/10 | FK Csikszereda | 2 - 2 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
| 08/12 | Universitatea Craiova | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 04/12 | FC Metaloglobus | 2 - 2 | CFR Cluj |
| 29/11 | Arges Pitesti | 3 - 0 | CFR Cluj |
| 24/11 | CFR Cluj | 3 - 0 | Rapid Bucuresti |
| 09/11 | Unirea Slobozia | 0 - 1 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ FK CSIKSZEREDA1
| 06/12 | FK Csikszereda | 0 - 2 | Arges Pitesti |
| 02/12 | FK Csikszereda | 1 - 2 | Otelul Galati |
| 29/11 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | FK Csikszereda |
| 21/11 | FK Csikszereda | 2 - 1 | Unirea Slobozia |
| 08/11 | Dinamo Bucuresti | 4 - 0 | FK Csikszereda |
Nhận định, soi kèo CFR Cluj vs FK Csikszereda
Châu Á: 0.96*0 : 1 1/2*0.92
FK Csikszereda thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lợi thế sân nhà giúp CFR Cluj có một trận đấu khả quan.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: -0.93*3*0.78
3/5 trận gần đây của CFR Cluj có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của FK Csikszereda cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng CFR Cluj gặp FK Csikszereda
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Rapid Bucuresti | 19 | 11 | 6 | 2 | 33 | 16 | 39 |
| 2. | Botosani | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 14 | 37 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 19 | 9 | 8 | 2 | 28 | 16 | 35 |
| 4. | Universitatea Craiova | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 20 | 34 |
| 5. | Arges Pitesti | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 19 | 33 |
| 6. | UTA Arad | 19 | 7 | 7 | 5 | 23 | 28 | 28 |
| 7. | Otelul Galati | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 17 | 27 |
| 8. | Universitaea Cluj | 19 | 7 | 6 | 6 | 24 | 19 | 27 |
| 9. | Farul Constanta | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 23 | 27 |
| 10. | Steaua Bucuresti | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 25 | 25 |
| 11. | CFR Cluj | 19 | 4 | 8 | 7 | 25 | 32 | 20 |
| 12. | Petrolul Ploiesti | 19 | 4 | 7 | 8 | 15 | 18 | 19 |
| 13. | Unirea Slobozia | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 27 | 18 |
| 14. | FK Csikszereda | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 40 | 16 |
| 15. | FC Metaloglobus | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 39 | 11 |
| 16. | Hermannstadt | 19 | 1 | 7 | 11 | 16 | 33 | 10 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA
| Thứ 7, ngày 13/12 | |||
| 01h30 | CFR Cluj | vs | FK Csikszereda |
| 22h00 | Arges Pitesti | vs | Botosani |
| C.Nhật, ngày 14/12 | |||
| 01h30 | Rapid Bucuresti | vs | Otelul Galati |
| 20h30 | Petrolul Ploiesti | vs | Universitaea Cluj |
| 22h45 | Dinamo Bucuresti | vs | FC Metaloglobus |
| Thứ 2, ngày 15/12 | |||
| 01h30 | Hermannstadt | vs | Universitatea Craiova |
| 22h30 | Farul Constanta | vs | UTA Arad |
| Thứ 3, ngày 16/12 | |||
| 01h30 | Unirea Slobozia | vs | Steaua Bucuresti |