Số liệu thống kê, nhận định CFR CLUJ gặp SEPSI OSK
VĐQG Romania, vòng Playoff 11
CFR Cluj
FT
0 - 1
(0-1)
Sepsi OSK
- Thống kê CFR Cluj đấu với Sepsi OSK
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu CFR Cluj gặp Sepsi OSK
CFR Cluj
20%
Hòa
60%
Sepsi OSK
20%
- PHONG ĐỘ CFR CLUJ
| 14/09 | FC Metaloglobus | 1 - 1 | CFR Cluj |
| 01/09 | CFR Cluj | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
| 29/08 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hacken |
| 24/08 | Otelul Galati | 4 - 1 | CFR Cluj |
| 22/08 | Hacken | 7 - 2 | CFR Cluj |
- PHONG ĐỘ SEPSI OSK1
| 18/05 | Unirea Slobozia | 2 - 1 | Sepsi OSK |
| 10/05 | Sepsi OSK | 2 - 0 | Botosani |
| 02/05 | Politehnica Iasi | 0 - 0 | Sepsi OSK |
| 26/04 | Sepsi OSK | 0 - 3 | Otelul Galati |
| 19/04 | UTA Arad | 1 - 1 | Sepsi OSK |
Nhận định, soi kèo CFR Cluj vs Sepsi OSK
Châu Á: -0.98*0 : 1*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 10/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: 0.92*2*0.90
4/5 trận gần đây của CLU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SOSK cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng CFR Cluj gặp Sepsi OSK
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Universitatea Craiova | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 9 | 23 |
| 2. | Rapid Bucuresti | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 19 |
| 3. | Dinamo Bucuresti | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 18 |
| 4. | Botosani | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
| 5. | Arges Pitesti | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 13 | 16 |
| 6. | Unirea Slobozia | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 14 |
| 7. | UTA Arad | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 13 | 14 |
| 8. | Farul Constanta | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 12 | 14 |
| 9. | Universitaea Cluj | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 13 |
| 10. | Otelul Galati | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
| 11. | Steaua Bucuresti | 9 | 1 | 4 | 4 | 11 | 15 | 7 |
| 12. | CFR Cluj | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 17 | 7 |
| 13. | Petrolul Ploiesti | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 12 | 6 |
| 14. | Hermannstadt | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 13 | 5 |
| 15. | FK Csikszereda | 8 | 0 | 3 | 5 | 8 | 20 | 3 |
| 16. | FC Metaloglobus | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 19 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ROMANIA