Số liệu thống kê, nhận định CHARLEROI gặp RFC SERAING
VĐQG Bỉ, vòng 26
Charleroi
FT
2 - 0
(1-0)
RFC Seraing
- Thống kê Charleroi đấu với RFC Seraing
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Charleroi gặp RFC Seraing
Charleroi
60%
Hòa
20%
RFC Seraing
20%
12/02 | Charleroi | 3 - 0 | RFC Seraing |
09/11 | RFC Seraing | 1 - 1 | Charleroi |
13/08 | RFC Seraing | 0 - 1 | Charleroi |
08/07 | Charleroi | 1 - 2 | RFC Seraing |
05/02 | Charleroi | 2 - 0 | RFC Seraing |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
31/08 | Charleroi | 3 - 1 | Dender |
17/08 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
10/08 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING1
28/09 | Beveren | 2 - 1 | RFC Seraing |
24/09 | Francs Borains | 0 - 0 | RFC Seraing |
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
31/08 | RFC Seraing | 3 - 1 | Olympic Charleroi |
Nhận định, soi kèo Charleroi vs RFC Seraing
Châu Á: 0.86*0 : 3/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CHR khi thắng trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHR
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*1.00
3/5 trận gần đây của CHR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Charleroi gặp RFC Seraing
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 4 | 23 |
2. | Club Brugge | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 11 | 17 |
3. | Anderlecht | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 15 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Zulte-Waregem | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 13 | 13 |
7. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
8. | Standard Liege | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
9. | Antwerpen | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Westerlo | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 20 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | 8 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ