Số liệu thống kê, nhận định CHATEAUROUX gặp DUNKERQUE
Hạng 2 Pháp, vòng 32
Chateauroux
FT
1 - 2
(1-1)
Dunkerque
- Thống kê Chateauroux đấu với Dunkerque
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chateauroux gặp Dunkerque
Chateauroux
20%
Hòa
20%
Dunkerque
60%
04/03 | Dunkerque | 1 - 0 | Chateauroux |
26/09 | Chateauroux | 1 - 0 | Dunkerque |
11/04 | Chateauroux | 1 - 2 | Dunkerque |
06/12 | Dunkerque | 2 - 0 | Chateauroux |
08/04 | Dunkerque | 1 - 1 | Chateauroux |
- PHONG ĐỘ CHATEAUROUX
13/09 | Chateauroux | 2 - 2 | Stade Briochin |
06/09 | Rouen | 1 - 2 | Chateauroux |
30/08 | Chateauroux | 0 - 1 | Orleans |
23/08 | Le Puy Foot | 2 - 2 | Chateauroux |
16/08 | Chateauroux | 2 - 2 | Bourg Peronnas |
- PHONG ĐỘ DUNKERQUE1
Nhận định, soi kèo Chateauroux vs Dunkerque
Châu Á: 0.93*0 : 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DKQ khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DKQ
Tài xỉu: 0.76*2*-0.90
4/5 trận gần đây của DKQ có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chateauroux gặp Dunkerque
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 11 |
2. | Red Star 93 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 10 |
3. | Troyes | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 10 |
4. | Pau FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 8 |
5. | Nancy | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 8 |
6. | Stade Reims | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 8 |
7. | Rodez | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 |
8. | Stade Lavallois | 5 | 1 | 4 | 0 | 7 | 6 | 7 |
9. | Amiens | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 5 | 6 |
10. | Clermont | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 6 |
11. | Montpellier | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 5 |
12. | Dunkerque | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | 5 |
13. | Grenoble | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | 5 |
14. | Annecy FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | 5 |
15. | Le Mans | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | 4 |
16. | Guingamp | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | 4 |
17. | SC Bastia | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
18. | Boulogne | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 5 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP