Số liệu thống kê, nhận định CHATEAUROUX gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 21
Chateauroux
FT
3 - 3
(1-0)
Valenciennes
- Thống kê Chateauroux đấu với Valenciennes
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Chateauroux gặp Valenciennes
Chateauroux
0%
Hòa
40%
Valenciennes
60%
09/08 | Chateauroux | 0 - 0 | Valenciennes |
08/02 | Chateauroux | 1 - 2 | Valenciennes |
06/09 | Valenciennes | 3 - 1 | Chateauroux |
24/01 | Chateauroux | 3 - 3 | Valenciennes |
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Chateauroux |
- PHONG ĐỘ CHATEAUROUX
22/10 | Concarneau | 0 - 0 | Chateauroux |
04/10 | Villefranche | 2 - 1 | Chateauroux |
27/09 | Chateauroux | 2 - 1 | Caen |
20/09 | Paris 13 Atletico | 1 - 1 | Chateauroux |
13/09 | Chateauroux | 2 - 2 | Stade Briochin |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
22/10 | Aubagne FC | 1 - 1 | Valenciennes |
18/10 | Valenciennes | 1 - 2 | Concarneau |
27/09 | Valenciennes | 2 - 0 | Villefranche |
20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
Nhận định, soi kèo Chateauroux vs Valenciennes
Châu Á: -0.89*0 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VLE khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VLE
Tài xỉu: 0.94*2 1/4*0.94
3/5 trận gần đây của CHAT có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của VLE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Chateauroux gặp Valenciennes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Troyes | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 9 | 23 |
2. | Pau FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 21 |
3. | Saint Etienne | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 13 | 20 |
4. | Red Star 93 | 10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 9 | 20 |
5. | Stade Reims | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
6. | Guingamp | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 21 | 15 |
7. | Montpellier | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 10 | 14 |
8. | Le Mans | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 13 |
9. | Rodez | 10 | 3 | 4 | 3 | 10 | 13 | 13 |
10. | Amiens | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | 12 |
11. | Nancy | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
12. | Annecy FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 |
13. | Dunkerque | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 15 | 10 |
14. | Grenoble | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 13 | 10 |
15. | Boulogne | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 13 | 10 |
16. | Clermont | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | 10 |
17. | Stade Lavallois | 10 | 1 | 5 | 4 | 7 | 12 | 8 |
18. | SC Bastia | 10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 12 | 4 |