Số liệu thống kê, nhận định CLERMONT gặp MONTPELLIER
VĐQG Pháp, vòng 36
Mohamed Bayo (PEN 69')
Elbasan Rashani (04')
FT
(32') Joris Chotard
- Diễn biến trận đấu Clermont vs Montpellier trực tiếp
-
90+1'
Yanis Guermouche
Valere Germai -
86'
Beni Makouana
Stephy Mavidid -
86'
Nicholas Gioacchini
Arnaud Souque -
83'
Thuler
Maxime Estev -
82'
Sacha Delaye
Leo Lero -
Grejohn Kyei
Mohamed Bay82'
-
Oriol Busquets
Johan Gastie82'
-
74'
Leo Leroy -
74'
Joris Chotard -
71'
Arnaud Souquet -
Mohamed Bayo
69'
-
Saîf-Eddine Khaoui
Salis Abdul Samed (chấn thương)65'
-
Lucas Da Cunha
Jodel Dosso64'
-
Johan Gastien
60'
-
Salis Abdul Samed
35'
-
32'
Joris Chotard -
24'
Florent Mollet -
Jim Allevinah
Elbasan Rashani (chấn thương)10'
-
Elbasan Rashani
04'
- Thống kê Clermont đấu với Montpellier
12(4) | Sút bóng | 10(2) |
5 | Phạt góc | 3 |
10 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 4 |
1 | Việt vị | 0 |
49% | Cầm bóng | 51% |
Đội hình Clermont
-
40O. Djoco
-
20A. Zedadka
-
36A. Seidu
-
21F. Ogier
-
12V. N'Simba
-
7Y. Magnin
-
25J. Gastien
-
19S. Samed
-
24J. Dossou
-
27M. Bayo
-
18E. Rashani
-
15A. Mendy
-
16L. Margueron
-
11J. Allevinah
-
5J. Billong
-
10L. Da Cunha
-
6S. Khaoui
-
22O. Busquets
-
26P. Hamel
-
9G. Kyei
Đội hình Montpellier
-
16Bertaud
-
14M. Esteve
-
3M. Sakho
-
31N. Cozza
-
7M. Ristic
-
25F. Mollet
-
18L. Leroy
-
13J. Chotard
-
2A. Souquet
-
9V. Germain
-
10S. Mavididi
-
15G. Bares
-
20K. Dolly
-
34M. Esteve
-
30M. Carvalho
-
23N. Gioacchini
-
26Thuler
-
28B. Makouana
-
6S. Sambia
-
5Pedro Mendes
Số liệu đối đầu Clermont gặp Montpellier
14/04 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
30/11 | Montpellier | 1 - 1 | Clermont |
26/07 | Montpellier | 1 - 1 | Clermont |
19/03 | Montpellier | 2 - 1 | Clermont |
06/11 | Clermont | 1 - 1 | Montpellier |
16/09 | Guingamp | 1 - 0 | Montpellier |
30/08 | Montpellier | 1 - 1 | Amiens |
23/08 | Troyes | 1 - 0 | Montpellier |
19/08 | Le Mans | 1 - 2 | Montpellier |
10/08 | Montpellier | 1 - 1 | Red Star 93 |
Nhận định, soi kèo Clermont vs Montpellier
Châu Á: -0.96*0 : 3/4*0.86
MOP chìm trong khủng hoảng: thua 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên CLE khi thắng 3/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLE
Tài xỉu: 0.85*2 3/4*-0.95
3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Clermont gặp Montpellier
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 12 |
2. | Lille | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 5 | 10 |
3. | Monaco | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 9 |
4. | Lyon | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 9 |
5. | Strasbourg | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 9 |
6. | Stade Rennais | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | 7 |
7. | Marseille | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 4 | 6 |
8. | Lens | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Nice | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
10. | Toulouse | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
11. | Paris FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 9 | 6 |
12. | Angers | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
13. | Le Havre | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 7 | 3 |
14. | Nantes | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
15. | Auxerre | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
16. | Lorient | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | 3 |
17. | Stade Brestois | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | 1 |
18. | Metz | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | 1 |