Số liệu thống kê, nhận định CLERMONT gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 27
Clermont
FT
4 - 0
(2-0)
Valenciennes
- Thống kê Clermont đấu với Valenciennes
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Clermont gặp Valenciennes
Clermont
60%
Hòa
0%
Valenciennes
40%
28/02 | Clermont | 4 - 0 | Valenciennes |
01/11 | Valenciennes | 1 - 3 | Clermont |
08/02 | Clermont | 3 - 1 | Valenciennes |
31/08 | Valenciennes | 1 - 0 | Clermont |
09/02 | Clermont | 0 - 1 | Valenciennes |
- PHONG ĐỘ CLERMONT
24/09 | Stade Reims | 4 - 1 | Clermont |
20/09 | Rodez | 0 - 1 | Clermont |
14/09 | Clermont | 1 - 2 | Saint Etienne |
30/08 | Stade Lavallois | 0 - 0 | Clermont |
23/08 | Clermont | 2 - 1 | Grenoble |
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
13/09 | Valenciennes | 1 - 0 | Paris 13 Atletico |
05/09 | Stade Briochin | 2 - 1 | Valenciennes |
30/08 | Valenciennes | 2 - 3 | Rouen |
23/08 | Orleans | 2 - 1 | Valenciennes |
Nhận định, soi kèo Clermont vs Valenciennes
Châu Á: -0.94*0 : 1 1/4*0.84
CLE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VLE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: CLE
Tài xỉu: 0.81*2 1/2*-0.93
3/5 trận gần đây của CLE có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VLE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Clermont gặp Valenciennes
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Saint Etienne | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 7 | 17 |
2. | Troyes | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 6 | 16 |
3. | Pau FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 14 |
4. | Red Star 93 | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 13 |
5. | Stade Reims | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
6. | Nancy | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 11 |
7. | Rodez | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | 11 |
8. | Guingamp | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 15 | 10 |
9. | Amiens | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 6 | 9 |
10. | Clermont | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | 9 |
11. | Annecy FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | 8 |
12. | Le Mans | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | 8 |
13. | Montpellier | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | 8 |
14. | Stade Lavallois | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 10 | 7 |
15. | Dunkerque | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 12 | 6 |
16. | Boulogne | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 9 | 6 |
17. | Grenoble | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 10 | 5 |
18. | SC Bastia | 7 | 0 | 2 | 5 | 4 | 11 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP