Số liệu thống kê, nhận định CLIFTONVILLE gặp DUNGANNON SWI.
VĐQG Bắc Ai Len, vòng 31
Cliftonville
FT
0 - 2
(0-0)
Dungannon Swi.
- Thống kê Cliftonville đấu với Dungannon Swi.
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cliftonville gặp Dungannon Swi.
Cliftonville
40%
Hòa
20%
Dungannon Swi.
40%
| 08/11 | Cliftonville | 2 - 0 | Dungannon Swi. |
| 20/09 | Dungannon Swi. | 2 - 1 | Cliftonville |
| 03/05 | Cliftonville | 1 - 1 | Dungannon Swi. |
| 13/03 | Cliftonville | 0 - 2 | Dungannon Swi. |
| 09/11 | Dungannon Swi. | 1 - 4 | Cliftonville |
- PHONG ĐỘ CLIFTONVILLE
| 22/11 | Cliftonville | 1 - 0 | Coleraine |
| 08/11 | Cliftonville | 2 - 0 | Dungannon Swi. |
| 06/11 | Cliftonville | 5 - 2 | Strabane Athletic |
| 02/11 | Cliftonville | 0 - 0 | Linfield |
| 25/10 | Carrick Rangers | 0 - 1 | Cliftonville |
- PHONG ĐỘ DUNGANNON SWI.1
| 22/11 | Glentoran | 0 - 1 | Dungannon Swi. |
| 08/11 | Cliftonville | 2 - 0 | Dungannon Swi. |
| 05/11 | Dungannon Swi. | 0 - 1 | Moyola Park |
| 01/11 | Dungannon Swi. | 2 - 0 | Crusaders Belfast |
| 25/10 | Dungannon Swi. | 1 - 0 | Glenavon |
Nhận định, soi kèo Cliftonville vs Dungannon Swi.
Châu Á: 0.82*0 : 3/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CLI khi thắng 24/44 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLI
Tài xỉu: 0.90*2 3/4*0.80
3/5 trận gần đây của CLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của DSWI cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cliftonville gặp Dungannon Swi.
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Coleraine | 16 | 10 | 3 | 3 | 34 | 13 | 33 |
| 2. | Larne | 14 | 10 | 2 | 2 | 26 | 6 | 32 |
| 3. | Glentoran | 14 | 9 | 2 | 3 | 21 | 13 | 29 |
| 4. | Linfield | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 8 | 25 |
| 5. | Dungannon Swi. | 16 | 8 | 0 | 8 | 17 | 24 | 24 |
| 6. | Cliftonville | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 15 | 21 |
| 7. | Ballymena Utd | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 24 | 20 |
| 8. | Bangor | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 25 | 20 |
| 9. | Portadown FC | 17 | 6 | 1 | 10 | 19 | 32 | 19 |
| 10. | Crusaders Belfast | 15 | 5 | 2 | 8 | 24 | 29 | 17 |
| 11. | Carrick Rangers | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 18 | 13 |
| 12. | Glenavon | 16 | 2 | 0 | 14 | 10 | 35 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BẮC AI LEN