Số liệu thống kê, nhận định CLUB AMERICA gặp TOLUCA
VĐQG Mexico, vòng Cls 11
Club America
FT
3 - 0
(3-0)
Toluca
- Thống kê Club America đấu với Toluca
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club America gặp Toluca
Club America
40%
Hòa
20%
Toluca
40%
21/07 | Club America | 1 - 3 | Toluca |
26/05 | Toluca | 2 - 0 | Club America |
23/05 | Club America | 0 - 0 | Toluca |
02/03 | Club America | 3 - 0 | Toluca |
01/12 | Toluca | 0 - 2 | Club America |
- PHONG ĐỘ CLUB AMERICA
21/09 | Monterrey | 2 - 2 | Club America |
14/09 | Club America | 1 - 2 | Chivas Guad. |
31/08 | Club America | 2 - 0 | Pachuca |
25/08 | Atlas | 2 - 4 | Club America |
17/08 | Tigres UANL | 1 - 3 | Club America |
- PHONG ĐỘ TOLUCA1
Nhận định, soi kèo Club America vs Toluca
Châu Á: 0.98*0 : 3/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TOL khi thắng 11/20 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TOL
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của AME có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club America gặp Toluca
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Cruz Azul | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 10 | 23 |
2. | Monterrey | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 22 |
3. | Toluca | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 11 | 19 |
4. | Club America | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 10 | 18 |
5. | Club Tijuana | 9 | 4 | 4 | 1 | 19 | 10 | 16 |
6. | Tigres UANL | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 9 | 16 |
7. | Juarez | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 15 |
8. | Pachuca | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 14 |
9. | Pumas UNAM | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 13 |
10. | Club Leon | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | 12 |
11. | Chivas Guad. | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 17 | 11 |
12. | San Luis | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 15 | 10 |
13. | Necaxa | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | 9 |
14. | Mazatlan FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 12 | 17 | 8 |
15. | Santos Laguna | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 17 | 7 |
16. | Atlas | 9 | 1 | 4 | 4 | 15 | 22 | 7 |
17. | Queretaro | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 16 | 7 |
18. | Puebla | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO