Số liệu thống kê, nhận định CLUB BRUGGE gặp BEERSCHOT-WILRIJK
VĐQG Bỉ, vòng 22
Club Brugge
FT
4 - 2
(2-0)
Beerschot-Wilrijk
- Thống kê Club Brugge đấu với Beerschot-Wilrijk
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Brugge gặp Beerschot-Wilrijk
Club Brugge
80%
Hòa
20%
Beerschot-Wilrijk
0%
19/01 | Club Brugge | 4 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
11/11 | Beerschot-Wilrijk | 2 - 2 | Club Brugge |
02/11 | Beerschot-Wilrijk | 0 - 6 | Club Brugge |
08/07 | Club Brugge | 3 - 0 | Beerschot-Wilrijk |
02/07 | Club Brugge | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
18/10 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
05/10 | Club Brugge | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
30/09 | Atalanta | 2 - 1 | Club Brugge |
27/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Club Brugge |
25/09 | Club Brugge | 5 - 5 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK1
18/10 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | Beveren |
28/09 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KSC Lokeren |
24/09 | Genk II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
21/09 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 1 | Francs Borains |
13/09 | Anderlecht II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
Nhận định, soi kèo Club Brugge vs Beerschot-Wilrijk
Châu Á: 0.88*0 : 2 1/4*1.00
BRUG đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BWI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: -0.94*3 3/4*0.81
5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Brugge gặp Beerschot-Wilrijk
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 11 | 19 |
4. | KV Mechelen | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 19 |
5. | Sint Truiden | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 |
6. | Zulte-Waregem | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 17 |
7. | Gent | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 17 |
8. | Racing Genk | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | Standard Liege | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 13 | 14 |
11. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
12. | Cercle Brugge | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 |
13. | Antwerpen | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 13 | 11 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 11 | 0 | 3 | 8 | 4 | 18 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ