Số liệu thống kê, nhận định CLUB BRUGGE gặp CHARLEROI
VĐQG Bỉ, vòng 27
Club Brugge
FT
2 - 0
(1-0)
Charleroi
- Thống kê Club Brugge đấu với Charleroi
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Brugge gặp Charleroi
Club Brugge
60%
Hòa
40%
Charleroi
0%
17/03 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
28/09 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
28/01 | Charleroi | 1 - 4 | Club Brugge |
17/09 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
23/01 | Club Brugge | 2 - 2 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
25/09 | Club Brugge | 5 - 5 | Westerlo |
21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
18/09 | Club Brugge | 4 - 1 | Monaco |
14/09 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Club Brugge |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI1
20/09 | Charleroi | 1 - 2 | Zulte-Waregem |
14/09 | Cercle Brugge | 2 - 3 | Charleroi |
31/08 | Charleroi | 3 - 1 | Dender |
17/08 | Charleroi | 1 - 1 | Antwerpen |
10/08 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Charleroi |
Nhận định, soi kèo Club Brugge vs Charleroi
Châu Á: -0.95*0 : 1*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 20/34 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.98*3*0.89
3/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CHR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Brugge gặp Charleroi
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 15 |
3. | Club Brugge | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 14 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Zulte-Waregem | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 13 | 13 |
7. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
8. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
9. | Westerlo | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | 10 |
10. | Antwerpen | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | 10 |
11. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | 8 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ