Số liệu thống kê, nhận định CLUB BRUGGE gặp CHARLEROI
VĐQG Bỉ, vòng 30
Club Brugge
FT
4 - 2
(1-1)
Charleroi
- Thống kê Club Brugge đấu với Charleroi
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Brugge gặp Charleroi
Club Brugge
80%
Hòa
20%
Charleroi
0%
| 23/11 | Club Brugge | 1 - 0 | Charleroi |
| 17/03 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
| 28/09 | Charleroi | 1 - 1 | Club Brugge |
| 28/01 | Charleroi | 1 - 4 | Club Brugge |
| 17/09 | Club Brugge | 4 - 2 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
| 07/12 | Sint Truiden | 3 - 2 | Club Brugge |
| 04/12 | OH Leuven | 1 - 2 | Club Brugge |
| 30/11 | Club Brugge | 0 - 1 | Royal Antwerp |
| 27/11 | Sporting Lisbon | 3 - 0 | Club Brugge |
| 23/11 | Club Brugge | 1 - 0 | Charleroi |
- PHONG ĐỘ CHARLEROI1
| 07/12 | KV Mechelen | 1 - 0 | Charleroi |
| 05/12 | Charleroi | 2 - 0 | KV Mechelen |
| 30/11 | Charleroi | 0 - 0 | RAA L Louviere |
| 23/11 | Club Brugge | 1 - 0 | Charleroi |
| 09/11 | Charleroi | 2 - 0 | Westerlo |
Nhận định, soi kèo Club Brugge vs Charleroi
Châu Á: 0.92*0 : 1*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 24/40 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.84*2 1/2*-0.97
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Brugge gặp Charleroi
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 10 | 37 |
| 2. | Sint Truiden | 17 | 10 | 3 | 4 | 26 | 20 | 33 |
| 3. | Club Brugge | 17 | 10 | 2 | 5 | 24 | 17 | 32 |
| 4. | Anderlecht | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 17 | 31 |
| 5. | KV Mechelen | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 18 | 27 |
| 6. | Standard Liege | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 20 | 24 |
| 7. | Gent | 17 | 6 | 5 | 6 | 25 | 25 | 23 |
| 8. | Racing Genk | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 23 | 23 |
| 9. | Zulte-Waregem | 17 | 5 | 7 | 5 | 23 | 23 | 22 |
| 10. | Royal Antwerp | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 18 | 20 |
| 11. | Westerlo | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 26 | 20 |
| 12. | Charleroi | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 22 | 19 |
| 13. | RAA L Louviere | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 17 | 18 |
| 14. | OH Leuven | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 27 | 16 |
| 15. | Cercle Brugge | 17 | 2 | 7 | 8 | 20 | 26 | 13 |
| 16. | Dender | 17 | 2 | 6 | 9 | 14 | 27 | 12 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ