Số liệu thống kê, nhận định CLUB BRUGGE gặp GENT
VĐQG Bỉ, vòng 26
Club Brugge
FT
1 - 2
(0-1)
Gent
- Thống kê Club Brugge đấu với Gent
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
2 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Brugge gặp Gent
Club Brugge
40%
Hòa
40%
Gent
20%
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
01/03 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
22/09 | Club Brugge | 2 - 4 | Gent |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
27/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Club Brugge |
25/09 | Club Brugge | 5 - 5 | Westerlo |
21/09 | Club Brugge | 2 - 0 | Sint Truiden |
18/09 | Club Brugge | 4 - 1 | Monaco |
14/09 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ GENT1
24/09 | Anderlecht | 1 - 0 | Gent |
20/09 | Gent | 3 - 0 | Dender |
14/09 | Antwerpen | 1 - 2 | Gent |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
16/08 | KV Mechelen | 1 - 1 | Gent |
Nhận định, soi kèo Club Brugge vs Gent
Châu Á: 1.00*0 : 1/4*0.88
BRUG đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, GENT thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: -0.99*2 3/4*0.86
4/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GENT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Brugge gặp Gent
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 4 | 23 |
2. | Club Brugge | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 11 | 17 |
3. | Anderlecht | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 15 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Zulte-Waregem | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 13 | 13 |
7. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
8. | Standard Liege | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
9. | Antwerpen | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | 10 |
10. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
11. | Westerlo | 9 | 3 | 1 | 5 | 16 | 20 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 17 | 8 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ