Số liệu thống kê, nhận định CLUB BRUGGE gặp GENT
VĐQG Bỉ, vòng 27
Club Brugge
FT
2 - 0
(0-0)
Gent
- Thống kê Club Brugge đấu với Gent
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Brugge gặp Gent
Club Brugge
40%
Hòa
40%
Gent
20%
| 31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
| 01/05 | Club Brugge | 4 - 1 | Gent |
| 20/04 | Gent | 0 - 5 | Club Brugge |
| 01/03 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
| 22/09 | Club Brugge | 2 - 4 | Gent |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
| 06/11 | Club Brugge | 3 - 3 | Barcelona |
| 02/11 | Club Brugge | 2 - 1 | Dender |
| 30/10 | Club Brugge | 6 - 1 | Aalst |
| 26/10 | Antwerpen | 0 - 1 | Club Brugge |
| 23/10 | Bayern Munich | 4 - 0 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ GENT1
| 02/11 | OH Leuven | 4 - 0 | Gent |
| 31/10 | Gent | 5 - 0 | Patro Eisden |
| 26/10 | Gent | 4 - 0 | Standard Liege |
| 20/10 | Zulte-Waregem | 4 - 1 | Gent |
| 04/10 | Gent | 2 - 1 | Charleroi |
Nhận định, soi kèo Club Brugge vs Gent
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 23/43 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.93*2 1/2*0.94
3/5 trận gần đây của BRUG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Brugge gặp Gent
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 7 | 32 |
| 2. | Club Brugge | 13 | 9 | 2 | 2 | 21 | 12 | 29 |
| 3. | Anderlecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 22 |
| 4. | Sint Truiden | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 16 | 21 |
| 5. | KV Mechelen | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 |
| 6. | Gent | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 21 | 20 |
| 7. | Racing Genk | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 17 | 19 |
| 8. | Zulte-Waregem | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 21 | 19 |
| 9. | Charleroi | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 20 | 18 |
| 10. | RAA L Louviere | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 17 |
| 11. | Standard Liege | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 18 | 17 |
| 12. | Westerlo | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 24 | 15 |
| 13. | OH Leuven | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 22 | 15 |
| 14. | Royal Antwerp | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 16 | 14 |
| 15. | Cercle Brugge | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 21 | 12 |
| 16. | Dender | 14 | 0 | 5 | 9 | 8 | 23 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ