Số liệu thống kê, nhận định CLUB BRUGGE gặp RACING GENK
VĐQG Bỉ, vòng 33
Club Brugge
FT
1 - 0
(0-0)
Racing Genk
- Thống kê Club Brugge đấu với Racing Genk
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Brugge gặp Racing Genk
Club Brugge
80%
Hòa
20%
Racing Genk
0%
27/07 | Club Brugge | 2 - 1 | Racing Genk |
11/05 | Racing Genk | 0 - 2 | Club Brugge |
13/04 | Club Brugge | 1 - 0 | Racing Genk |
06/02 | Racing Genk | 1 - 1 | Club Brugge |
16/01 | Club Brugge | 2 - 1 | Racing Genk |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
18/10 | OH Leuven | 0 - 1 | Club Brugge |
05/10 | Club Brugge | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
30/09 | Atalanta | 2 - 1 | Club Brugge |
27/09 | Standard Liege | 1 - 2 | Club Brugge |
25/09 | Club Brugge | 5 - 5 | Westerlo |
- PHONG ĐỘ RACING GENK1
05/10 | Racing Genk | 2 - 1 | Dender |
03/10 | Racing Genk | 0 - 1 | Ferencvaros |
28/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Racing Genk |
26/09 | Rangers | 0 - 1 | Racing Genk |
21/09 | Racing Genk | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
Nhận định, soi kèo Club Brugge vs Racing Genk
Châu Á: 1.00*0 : 3/4*0.88
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 26/51 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: -0.97*3*0.84
4/5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Brugge gặp Racing Genk
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 6 | 26 |
2. | Club Brugge | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 11 | 23 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 11 | 4 | 2 | 5 | 18 | 20 | 14 |
10. | RAA L Louviere | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 9 | 13 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 17 | 9 |
15. | OH Leuven | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 20 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ