Số liệu thống kê, nhận định CLUB BRUGGE gặp ZULTE-WAREGEM
VĐQG Bỉ, vòng 18
Club Brugge
FT
3 - 0
(1-0)
Zulte-Waregem
- Thống kê Club Brugge đấu với Zulte-Waregem
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Brugge gặp Zulte-Waregem
Club Brugge
60%
Hòa
20%
Zulte-Waregem
20%
16/08 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Club Brugge |
07/12 | Club Brugge | 4 - 0 | Zulte-Waregem |
01/07 | Club Brugge | 0 - 1 | Zulte-Waregem |
30/01 | Zulte-Waregem | 1 - 2 | Club Brugge |
06/08 | Club Brugge | 1 - 1 | Zulte-Waregem |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
18/09 | Club Brugge | 4 - 1 | Monaco |
14/09 | RAA L Louviere | 1 - 0 | Club Brugge |
31/08 | Gent | 1 - 1 | Club Brugge |
28/08 | Club Brugge | 6 - 0 | Rangers |
20/08 | Rangers | 1 - 3 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ ZULTE-WAREGEM1
13/09 | Zulte-Waregem | 2 - 0 | OH Leuven |
01/09 | Genk | 3 - 2 | Zulte-Waregem |
24/08 | Zulte-Waregem | 0 - 2 | Sint Truiden |
16/08 | Zulte-Waregem | 0 - 1 | Club Brugge |
10/08 | Anderlecht | 2 - 3 | Zulte-Waregem |
Nhận định, soi kèo Club Brugge vs Zulte-Waregem
Châu Á: 0.87*0 : 2*-0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 25/42 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.90*3 3/4*0.99
5 trận gần đây của BRUG có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của ZWA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Brugge gặp Zulte-Waregem
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 3 | 17 |
2. | Sint Truiden | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 14 |
3. | KV Mechelen | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 12 |
4. | Gent | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 11 |
5. | Anderlecht | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 |
6. | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 |
7. | Charleroi | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 8 | 9 |
8. | Westerlo | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 11 | 9 |
9. | Antwerpen | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 9 |
10. | Cercle Brugge | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 9 | 8 |
11. | Racing Genk | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 |
12. | Standard Liege | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 10 | 8 |
13. | Zulte-Waregem | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 12 | 7 |
14. | RAA L Louviere | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 8 | 7 |
15. | OH Leuven | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 14 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ