Số liệu thống kê, nhận định CLUB LEON gặp PUMAS UNAM
VĐQG Mexico, vòng Apt 14
Club Leon
FT
1 - 2
(0-1)
Pumas UNAM
- Thống kê Club Leon đấu với Pumas UNAM
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Club Leon gặp Pumas UNAM
Club Leon
0%
Hòa
20%
Pumas UNAM
80%
31/03 | Club Leon | 1 - 2 | Pumas UNAM |
08/07 | Pumas UNAM | 4 - 1 | Club Leon |
15/04 | Pumas UNAM | 1 - 0 | Club Leon |
01/11 | Club Leon | 1 - 1 | Pumas UNAM |
23/01 | Pumas UNAM | 4 - 1 | Club Leon |
- PHONG ĐỘ CLUB LEON
- PHONG ĐỘ PUMAS UNAM1
13/09 | Mazatlan FC | 1 - 4 | Pumas UNAM |
01/09 | Pumas UNAM | 1 - 0 | Atlas |
25/08 | Pumas UNAM | 0 - 0 | Puebla |
17/08 | Toluca | 1 - 1 | Pumas UNAM |
11/08 | Pumas UNAM | 1 - 1 | Necaxa |
Nhận định, soi kèo Club Leon vs Pumas UNAM
Châu Á: -0.94*0 : 1*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên LEON khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LEON
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.98
4/5 trận gần đây của LEON có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của PUM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Club Leon gặp Pumas UNAM
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Monterrey | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 9 | 21 |
2. | Cruz Azul | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 8 | 20 |
3. | Club America | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 17 |
4. | Toluca | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 11 | 16 |
5. | Tigres UANL | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 14 |
6. | Club Tijuana | 8 | 3 | 4 | 1 | 14 | 10 | 13 |
7. | Pachuca | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 8 | 13 |
8. | Pumas UNAM | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 9 | 12 |
9. | Juarez | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 8 | 12 |
10. | Club Leon | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | 11 |
11. | Santos Laguna | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 13 | 7 |
12. | Chivas Guad. | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 13 | 7 |
13. | San Luis | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 14 | 7 |
14. | Mazatlan FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | 6 |
15. | Atlas | 8 | 1 | 3 | 4 | 14 | 21 | 6 |
16. | Necaxa | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 15 | 6 |
17. | Queretaro | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | 4 |
18. | Puebla | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO