Số liệu thống kê, nhận định COBH RAMBLERS gặp LONGFORD TOWN
Hạng 2 Ireland, vòng 18
Cobh Ramblers
FT
2 - 4
(1-1)
Longford Town
- Thống kê Cobh Ramblers đấu với Longford Town
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Cobh Ramblers gặp Longford Town
Cobh Ramblers
60%
Hòa
20%
Longford Town
20%
02/08 | Cobh Ramblers | 3 - 1 | Longford Town |
15/06 | Longford Town | 1 - 1 | Cobh Ramblers |
08/03 | Cobh Ramblers | 5 - 0 | Longford Town |
13/10 | Longford Town | 2 - 0 | Cobh Ramblers |
03/08 | Cobh Ramblers | 1 - 0 | Longford Town |
- PHONG ĐỘ COBH RAMBLERS
20/09 | Wexford FC | 3 - 2 | Cobh Ramblers |
13/09 | Cobh Ramblers | 3 - 0 | Treaty United |
06/09 | Kerry FC | 1 - 1 | Cobh Ramblers |
30/08 | Athlone | 0 - 3 | Cobh Ramblers |
23/08 | Cobh Ramblers | 2 - 2 | UC Dublin |
- PHONG ĐỘ LONGFORD TOWN1
13/09 | UC Dublin | 2 - 1 | Longford Town |
06/09 | Longford Town | 1 - 1 | Finn Harps |
31/08 | Longford Town | 2 - 2 | Wexford FC |
23/08 | Kerry FC | 1 - 0 | Longford Town |
18/08 | Shamrock Rovers | 2 - 1 | Longford Town |
Nhận định, soi kèo Cobh Ramblers vs Longford Town
Châu Á: 0.90*1/2 : 0*0.92
CRAM chơi thiếu tự tin: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LTOW khi thắng 3/5 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: LTOW
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.83
4/5 trận gần đây của CRAM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LTOW cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Cobh Ramblers gặp Longford Town
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Dundalk | 31 | 20 | 9 | 2 | 63 | 24 | 69 |
2. | Cobh Ramblers | 32 | 19 | 6 | 7 | 61 | 31 | 63 |
3. | Bray Wanderers | 32 | 19 | 2 | 11 | 56 | 45 | 59 |
4. | UC Dublin | 32 | 14 | 7 | 11 | 36 | 35 | 49 |
5. | Treaty United | 32 | 11 | 8 | 13 | 45 | 44 | 41 |
6. | Wexford FC | 31 | 10 | 8 | 13 | 38 | 41 | 38 |
7. | Finn Harps | 31 | 8 | 11 | 12 | 36 | 42 | 35 |
8. | Kerry FC | 31 | 9 | 6 | 16 | 37 | 49 | 33 |
9. | Longford Town | 31 | 7 | 9 | 15 | 31 | 54 | 30 |
10. | Athlone | 31 | 3 | 8 | 20 | 24 | 62 | 17 |