Số liệu thống kê, nhận định COLERAINE gặp CRUSADERS BELFAST
VĐQG Bắc Ai Len, vòng 19
Coleraine
FT
2 - 0
(1-0)
Crusaders Belfast
- Thống kê Coleraine đấu với Crusaders Belfast
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Coleraine gặp Crusaders Belfast
Coleraine
40%
Hòa
0%
Crusaders Belfast
60%
06/09 | Crusaders Belfast | 0 - 4 | Coleraine |
08/05 | Coleraine | 1 - 0 | Crusaders Belfast |
19/04 | Crusaders Belfast | 3 - 0 | Coleraine |
18/01 | Coleraine | 0 - 2 | Crusaders Belfast |
24/11 | Coleraine | 1 - 2 | Crusaders Belfast |
- PHONG ĐỘ COLERAINE
13/09 | Portadown FC | 1 - 4 | Coleraine |
06/09 | Crusaders Belfast | 0 - 4 | Coleraine |
23/08 | Glenavon | 1 - 2 | Coleraine |
20/08 | Coleraine | 2 - 0 | Dungannon Swi. |
16/08 | Cliftonville | 0 - 0 | Coleraine |
- PHONG ĐỘ CRUSADERS BELFAST1
13/09 | Dungannon Swi. | 0 - 3 | Crusaders Belfast |
06/09 | Crusaders Belfast | 0 - 4 | Coleraine |
30/08 | Portadown FC | 2 - 1 | Crusaders Belfast |
23/08 | Crusaders Belfast | 0 - 2 | Glentoran |
20/08 | Bangor | 1 - 3 | Crusaders Belfast |
Nhận định, soi kèo Coleraine vs Crusaders Belfast
Châu Á: 0.76*1/4 : 0*0.94
COLE đang chơi KHÔNG TỐT (bất thắng 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CRUS thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CRUS
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.80
5 trận gần đây của COLE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Coleraine gặp Crusaders Belfast
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Glentoran | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 2 | 17 |
2. | Larne | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 2 | 16 |
3. | Coleraine | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 2 | 16 |
4. | Ballymena Utd | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 7 | 12 |
5. | Cliftonville | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 11 |
6. | Linfield | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 2 | 10 |
7. | Carrick Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 6 | 7 |
8. | Bangor | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | 6 |
9. | Crusaders Belfast | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 17 | 6 |
10. | Portadown FC | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 16 | 6 |
11. | Dungannon Swi. | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | 3 |
12. | Glenavon | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 12 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BẮC AI LEN