Số liệu thống kê, nhận định CONCARNEAU gặp AUXERRE
Hạng 2 Pháp, vòng 17
Concarneau
FT
1 - 2
(0-2)
Auxerre
- Thống kê Concarneau đấu với Auxerre
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Concarneau gặp Auxerre
Concarneau
0%
Hòa
0%
Auxerre
100%
| 18/05 | Auxerre | 4 - 1 | Concarneau |
| 06/12 | Concarneau | 1 - 2 | Auxerre |
- PHONG ĐỘ CONCARNEAU
| 22/11 | Rouen | 0 - 0 | Concarneau |
| 08/11 | Concarneau | 3 - 0 | Orleans |
| 01/11 | Le Puy Foot | 1 - 1 | Concarneau |
| 22/10 | Concarneau | 0 - 0 | Chateauroux |
| 18/10 | Valenciennes | 1 - 2 | Concarneau |
- PHONG ĐỘ AUXERRE1
Nhận định, soi kèo Concarneau vs Auxerre
Châu Á: 0.86*3/4 : 0*0.96
CCN sa sút phong độ khi thua 2 trận vừa qua. Trong khi đó, AUX chơi ổn định khi bất bại 4 trận gần nhất.Dự đoán: AUX
Tài xỉu: -0.95*2 3/4*0.76
3/5 trận gần đây của CCN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của AUX cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Concarneau gặp Auxerre
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 15 | 9 | 4 | 2 | 27 | 14 | 31 |
| 2. | Saint Etienne | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 22 | 29 |
| 3. | Red Star 93 | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 15 | 28 |
| 4. | Montpellier | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 12 | 24 |
| 5. | Le Mans | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 16 | 24 |
| 6. | Guingamp | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 25 | 23 |
| 7. | Pau FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 23 | 23 |
| 8. | Stade Reims | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 20 | 22 |
| 9. | Dunkerque | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 18 | 21 |
| 10. | Annecy FC | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 19 |
| 11. | Clermont | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 19 | 18 |
| 12. | Grenoble | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 20 | 17 |
| 13. | Rodez | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 21 | 17 |
| 14. | Amiens | 15 | 4 | 3 | 8 | 19 | 24 | 15 |
| 15. | Boulogne | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 23 | 15 |
| 16. | Nancy | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 21 | 15 |
| 17. | Stade Lavallois | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 16 | 12 |
| 18. | SC Bastia | 14 | 1 | 4 | 9 | 6 | 18 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP